Các dạng bài tập thi HSG Toán Lớp 9 - Dạng 6: Bất đẳng thức, cực trị đại số

Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Các dạng bài tập thi HSG Toán Lớp 9 - Dạng 6: Bất đẳng thức, cực trị đại số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC DẠNG BÀI TẬP THI HSG TOÁN 9 QUA CÁC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI Dạng 6: Bất đẳng thức, cực trị đại số A. Bài toỏn (giữ nguyờn màu) 1 1 1 Bài 1: Cho a,b,c là cỏc số thực dương thoả món điều kiện 2 . Chứng minh rằng: a b c 1 1 1 2 . 5a2 2ab 2b2 5b2 2bc 2c2 5c2 2ca 2a2 3 Bài 2: Cho x , y , z , t là cỏc số thực dương. Chứng minh rằng: x y z t 2 . y z z t t x x y Bài 3: Cho a, b, c > 0 thỏa món a + b + c 3. Chứng minh rằng 1 362 121. a2 b2 c2 ab bc ca Bài 4: Cho x, y, z là 3 số thực dương thỏa món x x z y y z 0 . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của x3 y3 x2 y2 4 biểu thức P . x2 z2 y2 z2 x y Bài 5: a) Cho a, b, c là cỏc số thực bất kỳ và x, y, z là cỏc số thực dương. Chứng minh: a2 b2 c2 (a b c)2 x y z x y z a3 8 b3 8 c3 8 b)Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P = , với a, b, c là cỏc số a3 (b c) b3 (c a) c3 (a b) thực dương thỏa món abc = 1. x 6 x 9 x 6 x 9 Bài 6: Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức A , với x 9 . 81 18 1 x2 x Bài 7: Cho cỏc số thực dương a,b,c thỏa món abc a b c 2. Tỡm giỏ trị lớn nhất của 1 1 1 biểu thức P . a2 b2 b2 c2 c2 a2 Bài 8:Cho cỏc số dương a, b, c thỏa món a b c 4 . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: a a b b c c P . a 3 b b 3 c c 3 a Bài 9: Cho ba số dương x, y, z thỏa món xyz 2. Chứng minh x 2y 4z 1 . 2x2 y2 5 6y2 z2 6 3z2 4x2 16 2 Bài 10: Cho cỏc thực khụng õm a, b, c thỏa món a + b + c = 3. Tỡm minS = (a2 + 2)(b2 + 2)(c2 + 2) Bài 11: Giả sử ba số thực a,b,c thỏa món điều kiện a 0 ,b 3a2 , a b c abc . Chứng 1 2 3 minh rằng: a . 3 Bài 12: Cho cỏc số thực a,b,c thỏa món a4 b4 b4 c4 c4 a4 8 . Chứng minh rằng a2 ab b2 b2 bc c2 c2 ca a2 1 . Bài 13: Cho cỏc số dương x , y , z thỏa món: x2 y2 y2 z2 z2 x2 2014 . Tỡm giỏ trị x2 y2 z2 nhỏ nhất của biểu thức T . y z z x x y Bài 14: Với x , y là cỏc số thực thay đổi thỏa món 1 y 2 và xy 2 2 y . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất x2 4 của biểu thức: M y2 1 Bài 15: Cho x , y , z là cỏc số thực dương thỏa món xy yz xz 1 . Chứng minh rằng: 3 1 1 1 2 x y z 2 2 2 2 2 2 1 x 1 y 1 z 3 1 x 1 y 1 z Bài 16: Với x, y là cỏc số thực dương thay đổi thỏa món điều kiện 4x2 4y2 17xy 5x 5y 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P 17x2 17y2 16xy . Bài 17: Cho a , b , c là ba số thực thỏa điều kiện a b c 10 . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của M a2 b2 c2 . xyz x y z x2 y2 z2 Bài 18: Cho ba số thực x , y , z . Tỡm giỏ trị lớn nhất biểu thức S . x2 y2 z2 xy yz zx Bài 19: Cho ba số thực dương x , y , z thỏa món: x y z 3. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: x y z S 1 y2 1 z2 1 x2 2 1 Bài 20: Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của hàm số: y với 0 x 1. 1 x x 1 1 1 Bài 21: Cho a , b , c là cỏc số dương thỏa món điều kiện 3. Chứng minh rằng: a b c a b c 1 ab bc ca 3 1 b2 1 c2 1 a2 2 Bài 22: Cho ba số dương x , y , z thỏa món điều kiện x y z 1. Chứng minh rằng 350 386 2015 xy yz zx x2 y2 z2 2 3 4 2014 2015 Bài 23: Chứng minh rằng: 1 .... 4 2 22 23 22013 22014 Bài 24: Cho x , y là hai số dương thay đổi. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: x y 2 x y 2 S x2 y2 xy Bài 25: Cho a , b là cỏc số dương thỏa món điều kiện (a b)3 4ab 12. Chứng minh bất đẳng 1 1 thức: 2015ab 2016. 1 a 1 b 1 1 1 Bài 26: Cho 3 số thực dương x , y , z thỏa món: 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu x2 y2 z2 y2 z2 z2 x2 x2 y2 thức: P x y2 z2 y z2 x2 z x2 y2 a b 4a Bài 27: Cho a,b,c là cỏc số thực dương, chứng minh rằng . b c a c Bài 28: Cho cỏc số thực dương a , b , c thỏa món ab bc ca 1. Chứng minh rằng: a b2 1 b c2 1 c a2 1 2 . Dấu “=” xảy ra khi nào? Bài 29: Cho ba số a,b,c 1 thỏa món 32abc 18(a b c) 27. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức a2 1 b2 1 c2 1 P a b c x2 y2 z2 Bài 30: Tỡm GTNN của A biết x, y, z > 0 , xy yz zx 1 . x y y z z x 1 1 1 Bài 31: a) Cho ba số dương a, b, c . Chứng minh rằng a b c 9 a b c b) Cho 3 số dương x, y, z thỏa điều kiện x y z 1. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức x y z P x 1 y 1 z 1 Bài 32: So sỏnh 2 số: 2011 2010 và 2010 2009 Bài 33: Chứng minh bất đẳng thức: ab c a c c b c (với a > c, b > c, c > 0) Bài 34: Cho a, b, c là ba số dương. Chứng minh rằng: a b c 2 b c c a a b Bài 35: Cho x, y, z là ba số dương thỏa món x y z 3. Chứng minh rằng: x y z 1 x 3x yz y 3y zx z 3z xy x;y R x y 2 2 Bài 36: Cho x; y thỏa món 1 . Chứng minh rằng: . 0 x;y 1 y 1 x 3 2 Bài 37: a) Cho bốn số thực bất kỡ a,b,c,d . Chứng minh: ab cd a2 c2 b2 d 2 Dấu đẳng thức xảy ra khi nào ? b) Với giỏ trị nào của gúc nhọn thỡ biểu thức P 3sin 3 cos cú giỏ trị lớn nhất? Cho biết giỏ trị lớn nhất đú. Bài 38: Cho cỏc số thực dương x, y, z thỏa món xy + yz + zx = 2xyz. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu x y z thức: P z(z x) x(x y) y(y z) 1 1 1 Bài 39: Cho a, b, c > 0 và a + b + c = 3. Chứng minh rằng a5 + b5 + c5 + 6 . a b c Bài 40: Gọi a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giỏc cú ba gúc nhọn. Chứng minh rằng với mọi số x2 y2 z2 2x2 2y2 2z2 thực x, y, z ta luụn cú: a 2 b2 c2 a 2 b2 c2 Bài 41: Cho biểu thức B = x 2 4 x .Tỡm giỏ trị lớn nhất của B và giỏ trị x tương ứng. Bài 42: Cho x, y là 2 số dương thỏa món x + y = 1, tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P = (1 - 1 )(1 - 1 ) . x2 y2 Bài 43: Cho ba số thực a, b, c > 0 thoả món a + b + c = 2013. a b c Chứng minh + + 1. a + 2013a + bc b + 2013b + ca c + 2013c + ab Dấu đẳng thức sảy ra khi nào? Bài 44: Cho a, b, c là cỏc số thực dương thỏa món EMBED Equation.DSMT4 2ab 6bc 2ac 7abc . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức EMBED 4ab 9ac 4bc C . Equation.DSMT4 a 2b a 4c b c Bài 45: Cho cỏc số thực dương x,y,z thỏa món x+y+z=3 Chứng minh rằng EMBED Equation.DSMT4 2x2 y2 z2 2y2 x2 z2 2z2 y2 x2 4xyz 4 yz 4 xz 4 yx Bài 46: Cho x, y là cỏc số thực dương thoả món x + y = 1. 1 1 Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức B 3 3 EMBED Equation.DSMT4 x y xy . Bài 47: Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: EMBED Equation.DSMT4 x y xy M . y x x2 y2 5 Vậy giỏ trị nhỏ nhất của M bằng khi và chỉ khi x y . EMBED Equation.DSMT4 2 x;y R Bài 48:Cho x; y thỏa món 1 . Chứng minh 0 x;y EMBED Equation.DSMT4 2 x y 2 2 rằng: . EMBED Equation.DSMT4 1 y 1 x 3 2 2 Bài 49:Cho x, y là 2 số thực thoả món: x + 2y + 2xy + 7x + 7y + 10 = 0. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất và giỏ trị lớn nhất của biểu thức: A = x + y + 1. Bài 50: Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng: a b c a b c EMBED Equation.DSMT4 a b b c c a b c c a a b 4x+3 Bài 51:Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: A x2 1 Bài 52:Cho a, b, c > 0 thỏa món a + b + c = 3. Chứng minh rằng: EMBED Equation.DSMT4 a 1 b 1 c 1 3 b2 1 c2 1 a2 1 2016x2 2x 2016 Bài 53: Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức: Q x2 1 a b c Bài 54: Cho cỏc số dương a, b, c. Chứng minh rằng : 1 2 a b b c c a 3 4 x Bài 55: Tỡm GTNN của biểu thức: A x 1 Bài 56: Cho x, y, z là cỏc số khụng õm và x + y + z = 1. Chứng minh rằng: x + y + y + z + z + x 6 Bài 57: Cho tam giỏc ABC cú chu vi 2p = a + b + c (a, b, c là độ dài ba cạnh của tam giỏc). Bài 58: Cho cỏc số thực dương EMBED Equation.DSMT4 a,b,c. Chứng minh rằng EMBED Equation.DSMT4 8 8 8 8 8 8 + + + a2 + b2 + c2 ³ + + (a + b)2 + 4abc (b + c)2 + 4abc (a + c)2 + 4abc a + 3 b + 3 c + 3 . a b c Bài 59: Cho a,b,c 0 . Chứng minh rằng 2 b c c a a b Bài 60: Cho ba số thực dương a, b, c thỏa ab bc ca 3abc. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu a3 b3 c3 thức A . c a2 a b2 b c2 Bài 61: Cho a, b, c là cỏc số thực thỏa món a2 + b2 + c2 = 1. Chứng minh rằng abc + 2(1 + a + b + c + ab + ac + bc) ≥ 0. 1 1 Bài 62: Chứng minh rằng với mọi x > 1 ta luụn cú. 3(x2 - ) < 2(x3 - ) x 2 x 3 9 Bài 63: Với a, b là cỏc số thực thỏa món đẳng thức (1 + a)(1 + b) = . 4 Hóy tỡm GTNN của P = 1 a 4 + 1 b 4 Bài 64: Cho a, b ,c là ba số thực dương, tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: a3 b3 c3 a 2 b2 b2 c2 c2 a 2 P . 2abc c2 ab a 2 bc b2 ca Bài 65: Cho ba số thực khụng õm x,y,z thỏa món x+y+z=3.Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2 2 2 2 A= 2x 3xy 2y 2y 3yz 2z 2z 3zx 2x Bài 66: Cho các số thực dơng a, b, c thoả mãn a + b + c =6. Chứng minh rằng: b c 5 c a 4 a b 3 6 . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào 1 a 2 b 3 c Bài 67: Cho ba số thực dương a, b, c thỏa món ab ac bc 3. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu 19a 3 19b 3 19c 3 thức T . 1 b2 1 c2 1 a2 Bài 68: Cho ba số thực dương a,b,c thỏa món a b c 1. Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức: a b c P 9a3 3b2 c 9b3 3c2 a 9c3 3a2 b Bài 69: Cho x, y, z là cỏc số thực dương thỏa món x y z xyz . Chứng minh rằng: 1 1 x2 1 1 y2 1 1 z2 xyz x y z Bài 70: Chứng minh với mọi số nguyờn dương n lớn hơn 1 ta cú 2 3 4... n 1 n 3 . 1 1 1 Bài 71: Cho ba số khụng õm x,y,z thỏa món 2. 1 2x 1 2y 1 2z 1 Chứng minh rằng xyz . 64 a b c Bài 72: Chứng minh 2 , với a, b, c>0 b c a c b a Bài 73: Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: 3y2+x2+2xy+2x+6y+2017 Bài 74: Cho a, b, c là 3 cạnh một tam giỏc. Chứng minh: 1 1 1 1 1 1 a b c b c a c a b a b c a4 b4 Bài 75: Chứng minh rằng ab3 a3b a2b2 2 Bài 76: a/ Cho hai số dương x, y thoả món x + y = 1. 2 1 2 1 Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: M x 2 y 2 y x 1 1 1 b/ Cho x, y, z là cỏc số dương thoả món 6 . x y y z z x 1 1 1 3 Chứng minh rằng: . 3x 3y 2z 3x 2y 3z 2x 3y 3z 2 Bài 77: Cho tam giỏc ABC cú chu vi bằng 2. Ký hiệu a,b,c là độ dài ba cạnh của tam giỏc . Tỡm a 9b 16c giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức S b c a c a b a b c Bài 78: Cho ba số dương a,b và c thoả món abc 1. Chứng minh rằng: 1 1 1 1 . a2 2b2 3 b2 2c2 3 c2 2a2 3 2 Bài 79: a b 1.Cho a, b > 0. Chứng minh rằng: ab 2 2. Chia 10 số: 2; 3; 4; 5; 7; 8; 9; 10; 12; 14 làm thành hai nhúm rồi lấy tớch cỏc số trong mỗi nhúm. Gọi M là tổng của hai tớch số đú. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của M và chỉ ra ớt nhất 4 cỏch chia sao cho M nhỏ nhất. Bài 80: Cỏc số thực dương x, y, z thoả món điều kiện: x + y +z = 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: x4 y4 z4 F (x2 y2 )(x y) (y2 z2 )(y z) (z2 x2 )(z x) ùỡ a ạ 0 ù Bài 81: Cho cỏc số thực a, b, c thỏa món điều kiện: EMBED Equation.DSMT4 ớ 2b c . ù ³ + 4 ợù a a Chứng minh rằng phương trỡnh ax2 + bx + c = 0 cú nghiệm. Bài 82: Cho x, y, z > 0 thoả món x + y + z = 2 x2 y2 z2 Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P = EMBED Unknown y z z x x y Bài 83: (2,5 điểm) 1) Cho x , y , z là cỏc số thực khụng õm thỏa món x y z 3 và xy yz zx 0 . Chứng minh rằng x 1 y 1 z 1 25 . y 1 z 1 x 1 33 4xy yz zx Bài 84: 1) Cho ba số a,b,c khụng õm thỏa món điều kiện: a2 b2 c2 2 ab bc ca và p,q,r là ba số thỏa món: p q r 0. Chứng minh rằng: apq bqr crp 0 . 2) Cho cỏc số dương a,b thỏa món a.b 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 M a b 1 a2 b2 a b 1) Cho ba số a,b,c khụng õm thỏa món điều kiện: a2 b2 c2 2 ab bc ca và p,q,r là ba số thỏa món: p q r 0. Chứng minh rằng: apq bqr crp 0 . 2) Cho cỏc số dương a,b thỏa món a.b 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 M a b 1 a2 b2 a b Bài 85: a) Chứng minh với mọi số a,b,c,d ta luụn cú: (a2 c2 )(b2 d 2 ) (ab cd)2 a2 b2 1 b) Cho a,b 0 chứng minh rằng: (4a 3b)(3a 4b) 25 Bài 86: ( 2 điểm) Với x, y là hai số thực thỏa món y3 3y2 5y 3 11 9 x2 9x4 x6 . Tỡm giỏ trị lớn nhất và giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức T x y 2018. Bài 87: Cho a, b, c là ba số khụng õm cú tổng bằng 1. Chứng minh: a) 3 ab bc ac 1 b) a2 b2 c2 4 ab bc ac 1 Bài 88: Cho x ,y,z 0 thỏa món x y z 3. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức x y z P y 3 16 z 3 16 x 3 16 Bài 89: Cho a,b,c 0 . Chỳng minh rằng: b2 c2 c2 a2 a2 b2 2 a b c . a b c Bài 90: Chứng minh rằng nếu a, b, c là độ dài ba cạnh của một tam giỏc cú chu vi bằng 3 thỡ 3a2 3b2 3c2 4abc 13 . Bài 91: Cho cỏc số thực dương a, b, c, d thoả món a 1, b 1, c 1, d 1. Chứng minh bất a2 b2 c2 d 2 đẳng thức 16 . b 1 c 1 d 1 a 1 Bài 92: Cho cỏc số thực dương a, b, c thỏa món a c b c 4c2 . Tỡm giỏ trị lớn nhất, a b ab nhỏ nhất của biểu thức P . b 3c a 3c bc ca Bài 93: Cho a,b,c là cỏc số thực khụng õm thỏa món a b c 3 Chứng minh rằng a b3 1 b c3 1 c a3 1 5 Bài 94: a) Cho x, y,z là cỏc số thực dương nhỏ hơn 4. Chứng minh rằng trong cỏc số 1 1 1 1 1 1 , , luụn tồn tại ớt nhất một số lơn hơn hoặc bằng 1. x 4 y y 4 z z 4 x b) Với cỏc số thực dương a,b,c thay đổi thỏa món điều kiện a2 b2 c2 2abc 1, tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức P ab bc ca abc. Bài 95: Cho a,b,c là cỏc số thực sao cho a b c 2 và ab 2c2 3c 1.Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức P a2 b2 3x 4 Bài 96: Tỡm giỏ trị lớn nhất và nhỏ nhất của biểu thức B . x2 1 Bài 97: Cho a,b,c là cỏc số thực dương thỏa món abc 1. a b c 3 Chứng minh . a 1 b 1 b 1 c 1 c 1 a 1 4 Bài 98: Chứng minh bất đẳng thức: 2 a2 b2 c2 a b c (*) với a, b, c Ă và x, y, z 0 . x y z x y z Cho ba số dương x, y, z thoả món điều kiện: xy yz zx 673. x y z 1 Bài 99: Chứng minh rằng: x2 yz 2019 y2 zx 2019 z2 xy 2019 x y z Bài 100: Cho a,b,c là cỏc số thực dương. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: 4 4 4 a b c P . a b b c c a Bài 101: Cho ba số thực dương x, y,z thỏa món x + y +z +2 = xyz . Chứng minh rằng x + y +z +6 ³ 2( yz + zx + xy) . Bài 102: Cho x, y, z là cỏc số thực dương thỏa món x y z 1 0. Tỡm giỏ trị lớn nhất x3 y3 của biểu thức : P x yz y xz z xy 2 Bài 103: Cho EMBED Equation.DSMT4 a 0 , EMBED Equation.DSMT4 b 0 . Chứng minh a b a 1 b 1 . Dấu “ EMBED Equation.DSMT4 ” xảy b a EMBED Equation.DSMT4 ra khi nào? Bài 104: Cho x; y; z là cỏc số thực dương thoả món: xyz = 1 1 1 1 Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức: A x3 y3 1 y3 z3 1 z3 x3 1 Bài 105: Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của tam giỏc. Chứng minh rằng: a b c a) 2 b c c a a b 1 1 1 b) ; ; là độ dài 3 cạnh của một tam giỏc. a b b c c a 1 1 4 Bài 106: Chứng minh rằng: với mọi số thực x, y dương, ta luụn cú: x y x y Bài 107: Cho x, y, z là ba số dương. Chứng minh rằng: 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 x yz y xz z xy 2 xy yz zx Bài 108: Cho x, y, z là cỏc số thực dương thỏa món x z. Chứng minh rằng xz y2 x 2z 5 . y2 yz xz yz x z 2 Bài 109: Cho a,b,c là cỏc số thực thỏa món a2 b2 c2 12 . Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức S 4 a3 b3 c3 a4 b4 c4 Bài 110: Cho a , b , c là ba số thực dương thỏa món a b c 3. Chứng minh rằng: 1 1 1 a2 b2 c2 . Dấu đẳng thức xảy ra khi nào? a2 b2 c2 Bài 111: Cho cỏc số thực dương a,b,c thỏa món ab bc ca 28 . Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của 5a 5b 2c biểu thức: P . 12 a2 28 12 b2 28 c2 28 Bài 112: Cho x , y , z là cỏc số thực khụng õm thỏa món x y z 3 và xy yz zx 0 . x 1 y 1 z 1 25 Chứng minh rằng : . y 1 z 1 x 1 33 4xy yz zx a 2 b 2 Bài 113: Cho a b và ab = 6. Chứng minh: 4 3 a b x2 x x2 x Bài 114: Cho A x x 1 x x 1 Đặt B = A + x – 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức B a b c Bài 115: Cho a,b,c 0 . Chứng minh rằng 2 . b c c a a b Bài 116: Cho x, y, z 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức: x y z T 3 x 2y 1 4 3 y 2z 1 4 3 z 2x 1 4 Bài 117: Cho cỏc số dương x, y,z thỏa món điều kiện xy yz zx 670. Chứng minh rằng: x y z 1 x2 yz 2010 y2 zx 2010 z2 xy 2010 x y z Bài 118: Cho a, b, c>0 thỏa món abc=1 . 1 1 1 3 Chứng minh ab a 2 bc b 2 ca c 2 2 2 2 Bài 119: Cho x, y là 2 số thực thoả món: x + 2y + 2xy + 7x + 7y + 10 = 0. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất và giỏ trị lớn nhất của biểu thức: A = x + y + 1. Bài 120: Cho a, b, c > 0. Chứng minh rằng:
Tài liệu đính kèm:
cac_dang_bai_tap_thi_hsg_toan_lop_9_dang_6_bat_dang_thuc_cuc.doc