Tài liệu môn Hóa học Lớp 9 - Nhận biết các chất vô cơ
A. TRẠNG THÁI, MÀU SẮC CÁC ĐƠN CHẤT, HỢP CHẤT
Cr(OH)2: vàng
Cr(OH) 3 : xanh
K2Cr2O7 : đỏ da cam
KMnO4 : tím
CrO3 : rắn, đỏ thẫm
Zn : trắng xanh
Zn(OH)2 : ↓ trắng
Hg : lỏng, trắng bạc
HgO : màu vàng hoặc đỏ
Mn : trắng bạc
MnO : xám lục nhạt
MnS : hồng nhạt
MnO2 : đen
H2S : khí không màu
SO2 : khí không màu
SO3 : lỏng, không màu, sôi 450
Br2 : lỏng, nâu đỏ
I2 : rắn, tím
Cl2 : khí, vàng
CdS : ↓ vàng
HgS : ↓ đỏ
AgF : tan
AgI : ↓ vàng đậm
AgCl : ↓ màu trắng
AgBr : ↓ vàng nhạt
HgI2 : đỏ
CuS, NiS, FeS, PbS, : đen
C : rắn, đen
S : rắn, vàng
P : rắn, trắng, đỏ, đen
Fe : trắng xám
FeO : rắn, đen
Fe3O4 : rắn, đen
Fe2O3 : màu nâu đỏ
Fe(OH)2 : rắn, màu trắng xanh
Fe(OH)3 : rắn, nâu đỏ
Al(OH)3 : màu trắng, dạng keo tan trong NaOH
Zn(OH)2 : màu trắng, tan trong NaOH
Mg(OH)2 : màu trắng.
Cu: : rắn, đỏ
Cu2O: : rắn, đỏ
CuO : rắn, đen
Cu(OH)2 : ↓ xanh lam
Tài liệu đính kèm:
- tai_lieu_mon_hoa_hoc_lop_9_nhan_biet_cac_chat_vo_co.docx