Các dạng bài tập thi HSG Toán Lớp 9 - Dạng 1: Rút gọn biểu thức và bài toán liên quan

Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Các dạng bài tập thi HSG Toán Lớp 9 - Dạng 1: Rút gọn biểu thức và bài toán liên quan", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CÁC DẠNG BÀI TẬP THI HSG TOÁN 9 QUA CÁC ĐỀ THI HỌC SINH GIỎI Dạng 1: Rỳt gọn biểu thức và bài toỏn liờn quan A. Bài toỏn a a a 1 Bài 1: Rỳt gọn biểu thức B : với a 0 ; a 4 a 2 a a 2 a 4 a 4 x y y y x x Bài 2: Cho biểu thức M 1 xy 1) Tỡm điều kiện xỏc định và rỳt gọn M. 2 2) Tớnh giỏ trị của M, biết rằng x 1 3 và y 3 8 2 2 2 Bài 3: Cho biểu thức: C a 16 a 4 a 4 1) Tỡm điều kiện của a để biểu thức C cú nghĩa và rỳt gọn C. 2) Tỡm giỏ trị của biểu thức C khi a 9 4 5 a a a 1 Bài 4: Cho biểu thức: M : a 0;a 4 a 2 a a 2 a 4 a 4 1) Rỳt gọn biểu thức M. 2) Tỡm tất cả cỏc giỏ trị của a để M ≤ 0. a2 a 2a a Bài 5: Cho biểu thức A 1 với a 0 . a a 1 a 1) Rỳt gọn A. 2) Tỡm giỏ trị của a để A = 2. 3) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của A. 1 2 x 1 Bài 6: Rỳt gọn biểu thức: A x x x 1 x x x 2 x 4 x 2 x 1 1 2 Bài 7: Cho biểu thức A : 3 x x 8 x 1 x 2 x 1 1) Rỳt gọn A. 2) Tỡm giỏ trị của x để A > 1. 10 x 2 x 3 x 1 Bài 8: Rỳt gọn biểu thức: A x 0;x 1 x 3 x 4 x 4 1 x x 3 x 2 x 2 x 2 Bài 9: Cho biểu thức: A : 1 x 2 3 x x 5 x 6 x x 2 1) Rỳt gọn biểu thức A. 1 2) Tỡm x để P 2.A đạt giỏ trị lớn nhất. x 3x 16x 7 x 1 x 3 Bài 10: Cho biểu thức: P Với x 0 x 2 x 3 x 3 x 1 1) Rỳt gọn biểu thức P 2) Tớnh giỏ trị của biểu thức khi x 2 2 3 Bài 11: 1) Tớnh giỏ trị của biểu thức A 3 26 15 3 3 26 15 3 . a 2 2 a 2 a 7 3 a 2 1 1 2) Rỳt gọn biểu thức P . : . 3 3 a 2 11 a a 3 a 2 2 a 2 1 1 x2 . (1 x)3 (1 x)3 Bài 12: Cho A = 2 1 x2 1) Rỳt gọn A 1 2) Tỡm x biết A 2 Bài 13: Tớnh giỏ trị biểu thức: M (x y)3 3(x y)(xy 1) , biết: x 3 3 2 2 3 3 2 2 , y 3 17 12 2 3 17 12 2 1 1 1 Bài 14: Cho biểu thức A : x x x 1 x 2 x 1 1) Rỳt gọn A . 3 2) Tỡm x để A . 2 Bài 15: x2 x 2x x 2 x 1 1) Rỳt gọn biểu thức P với x 0 , x 1 . x x 1 x x 1 100 50 2) Cho x 3 2 . Tớnh giỏ trị của biểu thức A 7 x2 4x x2 4x 2016 . Bài 16: x 2 x 1 x 2 x 1 1) Rỳt gọn biểu thức: P , với x 2 . x 2x 1 x 2x 1 1 2) Cho x là số thực dương thỏa món điều kiện x2 7 . Tớnh giỏ trị cỏc biểu thức x2 1 1 A x5 ; B x7 . x5 x7 x 3 2 x 4 x 4 2017 Bài 17: Rỳt gọn biểu thức P . Tỡm x sao cho P . x 3 x 2 2018 1 11 2 Bài 18: Tớnh A 2 11 18 5 11 x 2 x 1 x 1 Bài 19: Cho biểu thức với x 0 ; x 1 A : x x 1 x 1 x 1 x 2 x 1) Rỳt gọn A 2 2) Chứng minh A . 3 1 1 1 1 2017 Bài 20: ChoA = + + + ... + . So sỏnh A với . 22 32 42 22018 2018 x 1 xy x xy x x 1 Bài 21: Cho biểu thức P 1 : 1 với x; y 0 và xy 1 1 xy xy 1 xy 1 xy 1. 1) Rỳt gọn P . 2) Tớnh giỏ trị của biểu thức P khi x 3 4 2 6 3 4 2 6 và y x2 6 . Bài 22: 3 3 x 3 1) Rỳt gọn biểu thức A 1 , với x 3; x 0 . 2 3 x x 3 3 x 27 3 x 1 1 1 1 1 1 2) Tớnh tổng B 1 1 ... 1 . 12 22 22 32 20182 20192 2 a b a a3 2 2b3 Bài 23: Rỳt gọn biểu thức: P a với a 0 ; 3 3 a 2 2b a 2ab 2b 2b 2ab b 0; a 2b . 2 3 5 13 48 Bài 24: Cho biểu thức: A . Chứng minh A là một số nguyờn. 6 2 3 5 2 6 11 6 2 Bài 25: Rỳt gọn biểu thức: A . 2 6 2 5 7 2 10 1 3 2 Bài 26: Cho biểu thức A với x 0 . x 1 x x 1 x x 1 1) Rỳt gọn A . 2) Tỡm giỏ trị lớn nhất của A . Bài 27: Khụng dựng mỏy tớnh cầm tay, hóy rỳt gọn biểu thức B 4 10 2 5 4 10 2 5 x x x 1 x 2 x 5 Bài 28: Rỳt gọn biểu thức P : với x 0 ; x 4 x 2 x 2 x x 1 x x 2 Bài 29: 2 1) Trục căn thức ở mẫu của biểu thức sau . 3 4 3 2 2 x 3 2 x 1 x 2 2) Tỡm điều kiện để biểu thức A cú nghĩa và rỳt gọn A . x 2 x 1 x 3 x 2 2x 16x 6 x 2 3 Bài 30: Rỳt gọn biểu thức: P 2 . x 2 x 3 x 1 x 3 2 2 2 x 3 12x 2 Bài 31: Cho biểu thức B x 2 8x . Rỳt gọn biểu thức B và tỡm cỏc giỏ x2 trị nguyờn của x để B cú giỏ trị nguyờn x x x 5 2x Bài 32: Cho biểu thức P x 1 x 1 x 1 a) Tỡm điều kiện của x để P xỏc định và rỳt gọn P. b) Tỡm cỏc giỏ trị của x để P cú giỏ trị bằng 7. xy x xy x Bài 33: Cho biểu thức P x 1 1 : 1 x 1 . xy 1 1 xy xy 1 xy 1 a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Cho 1 1 8. Tỡm giỏ trị lớn nhất của P. x y x x 3 x 2 x 2 Bài 34: Cho biểu thức A 1 : x 1 x 2 3 x x 5 x 6 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x 7 4 3 . c) Tỡm m để cú giỏ trị của x thoả món A x 1 m x 1 2 x 2 x 2 Bài 35: Cho biểu thức: P x x x 2 x ( x 1)(x 2 x) a) Rỳt gọn P . b) Tớnh P khi x 3 2 2 . c) Tỡm giỏ trị nguyờn của x để P nhận giỏ trị nguyờn. Bài 36: Cho biểu thức: x x x 4 x 4 x x x 4 x 4 A với x 0, x 1, x 4 . 2 3 x x x 2 3 x x x a) Rỳt gọn biểu thức A. (2 3) 7 4 3 b) Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x . 2 1 3 5 3 5 Bài 37: Rỳt gọn biểu thức A = 2 2 3 5 2 2 3 5 2ab a x a x 1 Bài 38: Cho cỏc số dương: a; b và x = . Xột biểu thức P = b 2 1 a x a x 3b a) Chứng minh P xỏc định. Rỳt gọn P. b) Khi a và b thay đổi, hóy tỡm giỏ trị nhỏ nhất của P. x x 4x x 4 Bài 39: Cho biểu thức: A 2x x 14x 28 x 16 a) Tỡm x để A cú nghĩa, từ đú rỳt gọn biểu thức A . b) Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để biểu thức A nhận giỏ trị nguyờn. x y x y x2 y 2 y Bài 40: Cho biểu thức . ,(x 0; y 0, x y) x y y x x y y x x y x y a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tớnh giỏ trị của A biết rằng x,y là nghiệm của phương trỡnh t2 – 4t + 1 = 0. 2 a a 2a - 3b 3b 2 a - 3b - 2a a Bài 41: Cho biểu thức M = a 2 3ab a) Tỡm điều kiện của a và b để M xỏc định và rỳt gọn M. 11 8 b) Tớnh giỏ trị của M khi a = 1 3 2 , b = 10 3 x y x y x y 2xy Bài 42: Cho biểu thức: P : 1 . 1 xy 1 xy 1 xy a) Rỳt gọn biểu thức P. 2 b) Tớnh giỏ trị của P với x . 2 3 1 1 x2 . (1 x)3 (1 x)3 Bài 43: a)Rỳt gọn biểu thức A 2 1 x2 với . 1 x 1 b) Cho a và b là cỏc số thỏa món a > b > 0 và a3 a2b ab2 6b3 0 . a4 4b4 Tớnh giỏ trị của biểu thức B . b4 4a4 xy x xy x Bài 44: Cho biểu thức A x 1 1 : 1 x 1 . xy 1 1 xy xy 1 xy 1 1. Rỳt gọn biểu thức A. 2. Cho 1 1 6 . Tỡm giỏ trị lớn nhất của A. x y Bài 45: Cho biểu thức: a 1 a 1 1 P 4 a a . a 1 a 1 a a) Rỳt gọn P. b) Tớnh giỏ trị của P tại a 2 3 3 1 2 3 . x 2 x 1 x 1 Bài 46: Cho biểu thức: P : . Với x 0, x 1. x x 1 x x 1 1 x 2 a) Rỳt gọn biểu thức P. 2 b) Tỡm x để P . 7 c) So sỏnh: P2 và 2P. 2 x 9 2 x 1 x 3 Bài 47:Rỳt gọn biểu thức: P với x 0;x 4;x 9. x 5 x 6 x 3 2 x 2 x 1 2x x 2 x 1 Bài 48:Rỳt gọn biểu thức: A : 3 1 x x x 1 x 1 Bài 49:Rỳt gọn biểu thức B = 13 + 30 2 + 9 + 4 2 5 3 3 5 Bài 50:Rỳt gọn biểu thức: A = 2 3 5 2 3 5 x2 x x2 x Bài 51: Cho A x x 1 x x 1 a) Nờu điều kiện xỏc định và rỳt gọn biểu thức A b) Đặt B = A + x – 1. Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức B x 4 2x 5 x 1 x 1 1 Bài 52:Cho biểu thức với x 0 và x . P x x 2 2x 3 x 2 4x 1 2 x 4 3 Rỳt gọn biểu thức P và tỡm x để P . 2 Bài 53: Rỳt gọn biểu thức A x 4 x 4 x 4 x 4 với x ≥ 4. x x 2x x 2 x x 2x x 2 Bài 54: Cho P = + x x 3 x 2 x x 3 x 2 1. Rỳt gọn P. Với giỏ trị nào của x thỡ P > 1 2. Tỡm x nguyờn biết P đạt giỏ trị nguyờn lớn nhất x 4 x x 8 ( x 2) 2 2 x Bài 55: Cho biểu thức A = : x 2 4 x x 2 Với x khụng õm,khỏc 4. a,Rỳt gọn A b,Chứng minh rằng A < 1 với mọi x khụng õm,khỏc 4 c,Tỡm x để A là số nguyờn x x 26 x 19 2 x x 3 Bài 56: Cho biểu thức: P x 2 x 3 x 1 x 3 a) Rỳt gọn P. b) Tỡm x để P đạt giỏ trị nhỏ nhất. 3x 16x 7 x 1 x 7 x Bài 57: Cho biểu thức: A 2 x 2 x 3 x 3 x 1 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm x để A 6. x 2 x 4 x 2 x 1 3 x 5 2 x 10 Bài 58: Cho biểu thức M : x x 8 x 1 x 2 x 6 x 5 Rỳt gọn M và tỡm x để M>1 x x x 4 x 4 x x x 4 x 4 Bài 59: Cho biểu thức: A với 2 3 x x x 2 3 x x x x 0, x 1, x 4 . a) Rỳt gọn biểu thức A. (2 3) 7 4 3 b) Tớnh giỏ trị của biểu thức A khi x . 2 1 Bài 60: Cho biểu thức: a a 1 a a 1 1 3 a 2 a p ( a )( ). a a a a a a 1 a 1 a) Rỳt gọn biểu thức P b) Chứng minh rằng với mọi giỏi trị của a (thỏa điều kiện thớch hợp) ta đều cú P>6. x x 3 x 2 x 2 Bài 61: a) Cho M (1 ) : ( ) x 1 x 2 3 x x 5 x 6 1. Rỳt gọn M 2. Tỡm giỏ trị nguyờn của x để biểu thức M nhận giỏ trị là số nguyờn 2 3 5 2 3 5 Bài 62: Rỳt gọn biểu thức: A . 2 2 3 5 2 2 3 5 2 3 5 13 48 Bài 63: Cho biểu thức: A . Chứng minh A là một số nguyờn. 6 2 3 5 2 6 11 6 2 Bài 64: Rỳt gọn biểu thức: A . 2 6 2 5 7 2 10 1 2 2 3 Bài 65: Tớnh A . 2 3 3 3 3 2 2 2 Bài 66: Cho S 1 1 1 . Tớnh S (kết quả để dưới dạng phõn số tối 2.3 3.4 2020.2021 giản). Bài 67: Cho hàm số f (x) (x3 12x 31)2010 Tớnh f (a) tại a 3 16 8 5 3 16 8 5 Bài 68: Tớnh giỏ trị biểu thức A 4 15 10 6 4 15 2m 16m 6 m 2 3 Bài 69: Cho biểu thức: P = 2 m 2 m 3 m 1 m 3 a) Rỳt gọn P. b) Tỡm giỏ trị tự nhiờn của m để P là số tự nhiờn. x 2 x x 1 1 2x 2 x Bài 70: Cho biểu thức P , với x 0, x 1. Rỳt gọn x x 1 x x x x x2 x P và tỡm tất cả cỏc giỏ trị của x sao cho giỏ trị của P là một số nguyờn. 1 1 2x x 1 2x x x x 1 Bài 71: Cho biểu thức P : với x 0, x 1, x 1 x x 1 x 1 x x 4 4 Tớnh giỏ trị của P tại x 3 5 3 5 10 2 3 5 2 3 5 Bài 72. Rỳt gọn biểu thức: A . 2 2 3 5 2 2 3 5 x 2 x 1 x 2 x 1 Bài 73: Rỳt gọn biểu thức: P , với x 2 . x 2x 1 x 2x 1 2 a 1 2 a Bài 74: Rỳt gon biểu thức : A = 1 : , với a ≥ 0 a 1 1 a a a a a 1 5 3 3 5 Bài 75: Rỳt gọn biểu thức: A = 2 3 5 2 3 5 2 x 3 x 1 x 2 2x x 6 Bài 76: Cho hai biểu thức: A và B với 2 x 2 x 2 1 x x x 2 0 x 1 a) Tớnh giỏ trị của A với x 6 2 5 b) Rỳt gọn B c) Đặt P = B:A. Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để P nhận giỏ trị nguyờn a a b b a b Bài 77: Cho biểu thức M= với a, b > 0 và a b a b a b b a Rỳt gọi M và tớnh giỏ trị biểu thức M biết 1 a 1 b 2 ab 1 x 2 x 1 x 1 Bài 78: Cho biểu thức: P : . x x 1 x x 1 1 x 2 Với x 0, x 1. a) Rỳt gọn biểu thức P. 2 b) Tỡm x để P . 7 c) So sỏnh: P2 và 2P. a + 1 a a - 1 a2 - a a + a - 1 Bài 79: Cho biểu thức M = + + với a > 0, a 1. a a - a a - a a 6 Với những giỏ trị nào của a thỡ biểu thức N nhận giỏ trị nguyờn? M a 2018 a 2018 a 1 Bài 80: Rỳt gọn biểu thức P . a 2 a 1 a 1 2 a 2x 3 x x 1 x2 x Bài 81: Cho biểu thức P với x 0, x 1. Rỳt gọn và tỡm giỏ trị nhỏ x x x x x x nhất của biểu thức P . Bài 82: Rỳt gọn biểu thức: 1 1 1 1 1 1 1 1 X 1 1 1 ... 1 . 12 22 22 32 32 42 20172 20182 x x 3 x 2 x 2 Bài 83: Rỳt gọn biểu thức: A 1 : x 1 x 2 x 3 x 5 x 6 3 x x 1 x 3 Bài 84: Cho cỏc biểu thức: P : ( với x 0 ) x x 1 x x 1 x 1 x x 1 1 Rỳt gọn biểu thức P. Tỡm cỏc giỏ trị của x để P . 5 x 4(x 1) x 4(x 1) 1 Bài 85: Cho biểu thức A . 1 , trong đú x 1, x 2. x2 4(x 1) x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. b) Tỡm cỏc giỏ trị nguyờn của x để giỏ trị của biểu thức A là số nguyờn. Bài 86: Rỳt gọn biểu thức: B 13 4 3 7 4 3 8 20 2 43 24 3 . 3x 9x 3 x 1 x 2 Bài 87: Rỳt gọn biểu thức P . Tỡm x để P 3. x x 2 x 2 x 1 x 2 x 4 x 2 x 1 3 x 5 2 x 10 Bài 88: Cho biểu thức M : x x 8 x 1 x 2 x 6 x 5 Rỳt gọn M và tỡm x để M>1 x 2 x 3 x 2 x Bài 89: Cho biểu thức : A : 2 x 5 x 6 2 x x 3 x 1 a) Rỳt gọn biểu thức A. 1 5 b) Tỡm cỏc giỏ trị của x để A 2 x 2 x 2 Bài 90: Cho biểu thức: P x x x 2 x ( x 1)(x 2 x) a) Rỳt gọn P . b) Tớnh P khi x 3 2 2 . c) Tỡm giỏ trị nguyờn của x để P nhận giỏ trị nguyờn. ổ x- 1 x + 8 ử ổ 3 x- 1+ 1 1 ử ỗ ữ ỗ ữ Bài 91: Cho biểu thức P = ỗ + ữ:ỗ - ữ ốỗ3+ x- 1 10- xứữ ốỗx- 3 x- 1- 1 x- 1ứữ a) Rỳt gọn P 3 2 2 3 2 2 b) Tớnh giỏ trị của P khi x = 4 4 3 2 2 3 2 2 2 10 30 2 2 6 2 Bài 92: Rỳt gọn biểu thức: A= : 2 10 2 2 3 1 a 1 a a 1 a2 a a a 1 Bài 93: Cho biểu thức: M với a > 0, a 1. a a a a a a a) Chứng minh rằng M 4. 6 b) Với những giỏ trị nào của a thỡ biểu thức N nhận giỏ trị nguyờn? M 2 x 9 x 3 2 x 1 Bài 94: Rỳt gọn biểu thức A = x 5 x 6 x 2 3 x B. Lời giải a a a 1 Bài 1: Rỳt gọn biểu thức B : với a 0 ; a 4 a 2 a a 2 a 4 a 4 Lời giải 2 a a a 1 a a a 2 B : . a 2 a a 2 a 4 a 4 a 2 a a 2 a 1 2 2 a a a 2 a 1 a a 2 B . . a a 2 a 2 a 1 a 2 a 1 x y y y x x Bài 2: Cho biểu thức M 1 xy 1) Tỡm điều kiện xỏc định và rỳt gọn M. 2 2) Tớnh giỏ trị của M, biết rằng x 1 3 và y 3 8 Lời giải 1) ĐKXĐ: x 0 ; y 0 xy x y x y 1 xy x y M x y 1 xy 1 xy 2 2 2) Với x 1 3 và y 3 8 3 2 2 2 1 2 2 M 1 3 2 1 3 1 2 1 3 2 2 2 2 Bài 3: Cho biểu thức: C a 16 a 4 a 4 1) Tỡm điều kiện của a để biểu thức C cú nghĩa và rỳt gọn C. 2) Tỡm giỏ trị của biểu thức C khi a 9 4 5 Lời giải
Tài liệu đính kèm:
cac_dang_bai_tap_thi_hsg_toan_lop_9_dang_1_rut_gon_bieu_thuc.doc