Bài tập ôn kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2017-2018 - Vũ Thị Quỳnh Nga
DẠNG 1: Thực hiện phép tính, tính giá trị , rút gọn biểu thức số
Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau
a/
Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau
a/ A = b/ B=
c/ C = d/ D =
e/ E = 1- f/ F =
Bài 3: Thực hiện các phép tính sau đây:
a. b.
c. d.
e. g.
Bài 4: Thực hiện các phép tính sau đây:
a. b.
c. d.
e. f. g.
h. i.
j. k.
m. n.
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập ôn kiểm tra 45 phút môn Đại số Lớp 9 - Năm học 2017-2018 - Vũ Thị Quỳnh Nga", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
BÀI TẬP ÔN KIỂM TRA 45 PHÚT: Đề 1 c. Đề 2. d. e. f. 2 c. 3. Rút gọn biểu thức: a. b. BÀI TẬP CĂN THỨC CƠ BẢN DẠNG 1: Thực hiện phép tính, tính giá trị , rút gọn biểu thức số Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau a/ Bài 2 : Thực hiện phép tính, rút gọn các biểu thức sau a/ A = b/ B= c/ C = d/ D = e/ E = 1- f/ F = Bài 3: Thực hiện các phép tính sau đây: a. b. c. d. e. g. Bài 4: Thực hiện các phép tính sau đây: a. b. c. d. e. f. g. h. i. j. k. m. n. o. p. q. r. Bài 5 : Rút gọn biểu thức a/ A = b/ B = c/ C = d/ D = Bài 6 : Rút gọn biểu thức c/ C = d/ D = e/ E = f) F = g/ G = h/ H = với x≥ 2 Bài 7: Thực hiện các phép tính sau đây: a. b. c. d. e. DẠNG 2: Chứng minh đẳng thức Bài 8 : Chứng minh a/ b/ c/ d/ e/ f) Bài 9 : Chứng minh a/ với x > 0 và y >0 b/ Cho A = . ch minh := 0,5 với x0,5 DẠNG 3: Tìm x Bài 10 : a/ b/ c/ d/ Bài 11 : a/ b/ Bài 12: a/ Tìm x biết : a/ b/ DẠNG4 : Giá trị lớn nhất , Giá trị nhỏ nhất Bài 13 : Tìm x để các biểu thức sau đạt giá trị nhỏ nhất ,tìm GTNN đó a/ A = b/ B = c/ C = d/ D = Bài 14 : Tìm x để các biểu thức sau đạt giá trị lớn nhất ,tìm GTLN đó a/ M = b/ N = c/ P = DẠNG 5 : Tìm giá trị nguyên của một biểu thức Bài 15: Tìm các giá trị nguyên của x để các biểu thức sau có giá trị nguyên a/A = b/ B = c/ C = d/ D = DẠNG 6: Phân tích đa thức thành nhân tử: Bài 16: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử a b. c. d. f. e. h. i. Bài 17: a. b. c. d. g. h. f. i. Bài 18: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: a. b. c. d g. h. f. i. l. Dạng 7 So sánh Bài 19: So sánh. a.4và 3 b.3và 2 c. và d.3 và 2 e.và f.và g. và h. và i. +và j.+ và k.+ và l. + và m.và n. và o. và p. và q. và r. và Bài 20: Sắp xếp theo thứ tự tăng dần : ;; CHUYÊN ĐỀ : BÀI TẬP RÚT GỌN BIỂU THỨC CÓ CHỨA CĂN BẬC HAI Bài 21: Cho các biểu thức : A = B = a/ Tìm tập xác định của B rồi rút gọn B b/ Tính giá trị biểu thức A c / Tìm x để A = B Bài 22: Cho các biểu thức : A = B = (ĐK :x0; x1) a/ Tính giá trị biểu thức A và rút gọn biểu thức B b/ Tìm x để A = B. Bài 23: Cho các biểu thức : A = B =( ĐK :x0; x1) a/ Rút gọn các biểu thức A và B b/ Tìm x để A =B. Bài 24 : Cho biểu thức : P = a/ Tìm tập xác định của biểu thức P b/Rút gọn P. c/Tìm giá trị của x dể P đạt giá trị nhỏ nhất . tính giá trị nhỏ nhất đó. Bài 25: Cho các biểu thức : A = B = (ĐK: x0; x4) a/ Rút gọn A và B b/ Tìm x để A.B = -1. Bài 26 : Cho biểu thức : Q= a/ Rút gọn biểu thức Q. b/ Tìm x để Q= . c/Tìm các giá trị nguyên của x để biểu thức Q có giá trị nguyên. Bài 27: Cho biểu thức : A= a/ Tìm tập xác định của biểu thức A b/ Rút gọn biểu thức A c/Chứng minh rằng A> 0 với mọi x 1 d/Tìm x để A đạt GTLN, tìm GTLN đó c/Tính giá trị của E khi x = Bài 30: Cho biểu thức Q = a/ Rút gọn Q với a > 0 , a4 và a1 b/Tìm giá trị của a để Q dương. Bài 31: Cho biểu thức : B = với x0, x1 a/ Rút gọn B b/ tìm x để B = 3 Bài 32 : Cho biểu thức C = với x0, x9 a/Rút gọn C b/ Tìm x sao cho C < -1 Bài 33: Cho biểu thức P = a/Tìm điều kiện của x để P xác định - Rút gọn P b/Tìm các giá trị của x để P < 0 c/Tính giá trị của P khi x = 4- Bài 34: Cho biểu thức P = a/ Rút gọn P b/ Tĩm x để P = c/ Tìm GTNN của P và giá trị tương ứng của x. Bài 35: Cho biểu thức P = a/ Rút gọn P b/ CMR: nếu 0 0 c/ Tìm GTLN của P Bài 36: Cho biểu thức P = a) Rút gọn P. b) tìm x để P = Bài 37: Cho biểu thức P = ; với x0, x1 a) Rút gọn P. b) Tìm x để P = 3 BÀI TẬP TỔNG HỢP Bài 38: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tính giá trị của D khi c.Tìm giá trị của x khi Bài 39: Cho a.Rút gọn E. b.Tính E khi c.Tìm giá trị của x để E=-3. d.Tìm x để E<0 e.Tính x khi Bài 40: Thực hiện phép tính: a. b. c. Bài 41: Cho a.Tìm x để M có nghĩa.b.Rút gọn Mc.Tính M khi x=2004 Bài 42: Cho a.Tìm TXĐ của N. b.Rút gọn N. c.Tính giá trị của N khi x =2; x=-1. d.Tìm x để N= -1. e.Chứng minh rằng :N -1. Bài 43: Cho a.Rút gọn A. b.Tìm a để A= 4 ; A> -6. c.Tính A khi Bài 44: Cho biểu thức: a.Rút gọn A. bTính A khi c.Tìm a để . Bài 45: Cho biểu thức: a.Rút gọn biểu thức B. b.Chứng minh rằng: B > 0 với mọi x> 0 và x1 Bài 46: Cho biểu thức: a.Rút gọn biểu thức K. b.Tính giá trị của K khi c.Tìm giá trị của a sao cho K < 0 Bài 47: Cho biểu thức: a.Rút gọn D. b.Tìm a để D = 2. c.Cho a > 1 hãy so sánh D và d.Tìm D min. Bài 48: Cho biểu thức: a.Rút gọn H b.Tìm a để D < 2. c.Tính H khi d.Tìm a để H = 5. Bài 49: Cho biểu thức: a.Rút gọn N. b.So sánh N với 3. Bài 50: Cho biểu thức: na.Rút gọn M. b.Tìm x để M >0.c.Tính M khi Bài 51 : Cho biểu thức: a.Rút gọn V. b.Tìm a để . c.Tính M khi
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_on_kiem_tra_45_phut_mon_dai_so_lop_9_nam_hoc_2017_20.doc