Bài tập ôn luyện môn Tiếng Anh Lớp 9 - Unit 8: Tourism
LESSON 5 + 6: SKILLS 1 & 2
1. air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
2. cave (n) caver (n): nhà thám hiểm hang động
3. to access /'ækses/: truy cập, tiếp cận
accessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ có thể vào/tiếp cận được
inaccessible (a): không thể tiếp cận được
4. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi
5. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
6. safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
7. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
8. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
9. underneath /,Δndз'ni:θ/ (adv & prep): bên dưới, dưới
10. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
11. permit /'pз:mit/(n): giấy phép
12. promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
13. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
14. varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng
15. widespread /'waidspred/ (a): lan rộng, phổ biến
16. limited basis: các giới hạn cơ bản
17. to issue /'isju:/ đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra
18. hippo /'hipo/ (hippos) /'hipouz/ ▪ (viết tắt) của hippotamus: con hà mã
19. cheetah /'t∫i:tз/(n) (động vật học) loài báo gêpa
20. safari /sз'fα:ri/(n): cuộc đi săn (ở Châu phi)
21. Economic growth: (Econ) Tăng trưởng kinh tế.
22. prosperity /prosperity/(n): sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
23. income /'inkзm/ (n): thu nhập, doanh thu, lợi tức
24. diverse /dai'vз:s/(n) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh
25. positive /'pozзtiv/ (n): xác thực, rõ rang, tích cực
26. drawback /'dro:bæk/ (n): điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
27. habitat /'hæbitæt/ (n): môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
UNIT 8. TOURISM LESSON 1: GETTING STARTED 1. tourism /'tuзrizm/ (n): nghành du lịch ▪ tourist /'tuзrist/ (n): khách du lịch 2. make up one's mind (v) : make a decision about something. 3. narrow down (v): chốt lại 4. picture /'pikt∫з/ (v): hình dung tưởng tượng 5. tan /tæn/(v): làm sạm, làm rám (da) 6. snail /sneil/ (n): con ốc sên, con sên 7. anyhow /'enihau/ (anyway) /'eniwei/ (phó từ & liên từ): dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa 8. fade out: become weaker (trở nên yếu dần) 9. exotic /eg'zotik/ (a): kỳ lạ, đẹp kỳ lạ 10. nevertheless /,nevзðз'les/ (phó từ & liên từ): tuy nhiên, tuy thế mà 11. touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/: sự hạ cánh 12. expedition /,ekspi'di∫n/ (n) cuộc hành trình, cuộc đi; cuộc thám hiểm 13. reasonable /'ri:znзbl/ (a): có lý, hợp lý LESSON 2: LOOK 1 1. checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn 2. confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối 3. excursion /iks'kз:∫n/ (n): cuộc đi tham quan 4. stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích 5. drawback /'dro:bæk/ (n): điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi 6. pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau 7. mix-up /'miks'Δp/ (n): cuộc ẩu đả, tình trạng hỗn loạn 8. standstill /'stændstil/ (n): sự bế tắc; sự ngừng lại, sự đứng lại 9. terminal /'tз:minl/ (a): cuối, chót, tận cùng 10. magnificence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ 11. not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ không tốn nhiều tiền 12. orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan 13. package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói 14. explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm 15. check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay LESSON 5 + 6: SKILLS 1 & 2 1. air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến) 2. cave (n) " caver (n): nhà thám hiểm hang động 3. to access /'ækses/: truy cập, tiếp cận " accessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ có thể vào/tiếp cận được " inaccessible (a): không thể tiếp cận được 4. erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi 5. stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá 6. safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi) 7. affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền 8. breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn 9. underneath /,Δndз'ni:θ/ (adv & prep): bên dưới, dưới 10. imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế 11. permit /'pз:mit/(n): giấy phép 12. promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá 13. pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp 14. varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng 15. widespread /'waidspred/ (a): lan rộng, phổ biến 16. limited basis: các giới hạn cơ bản 17. to issue /'isju:/ đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra 18. hippo /'hipo/ (hippos) /'hipouz/ ▪ (viết tắt) của hippotamus: con hà mã 19. cheetah /'t∫i:tз/(n) (động vật học) loài báo gêpa 20. safari /sз'fα:ri/(n): cuộc đi săn (ở Châu phi) 21. Economic growth: (Econ) Tăng trưởng kinh tế. 22. prosperity /prosperity/(n): sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công 23. income /'inkзm/ (n): thu nhập, doanh thu, lợi tức 24. diverse /dai'vз:s/(n) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh 25. positive /'pozзtiv/ (n): xác thực, rõ rang, tích cực 26. drawback /'dro:bæk/ (n): điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi 27. habitat /'hæbitæt/ (n): môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật) LISTENING: Thanks to the widespread use of modern means of transport, people have more (1)______________ of holiday destination and can now visit even the remotest parts of the world. Tourism has certainly become an important (2)__________ in the development of many countries. An obvious benefit of tourism is that it plays a key role in economic growth. It contributes greatly to the (3)______________ of a region or country. It also brings job opportunities to all kinds of people, and therefore helps promote prosperity in diverse fields. Another (4)___________ aspect of tourism is that it helps promote international understanding and cooperation among nations. In addition, tourism can improve the standard of (5)_____________ of local or rural communities, so young people are encouraged to stay in their hometown to build a good life (6)_______________ move to big cities. Finally, tourism brings cultural benefits, as travellers learn about the (7)____________ and culture of a place, and spread them around the world. On the other hand, the (8)__________ of tourism can’t be denied LISTENING: Thanks to the widespread use of modern means of transport, people have more (1)______________ of holiday destination and can now visit even the remotest parts of the world. Tourism has certainly become an important (2)__________ in the development of many countries. An obvious benefit of tourism is that it plays a key role in economic growth. It contributes greatly to the (3)______________ of a region or country. It also brings job opportunities to all kinds of people, and therefore helps promote prosperity in diverse fields. Another (4)___________ aspect of tourism is that it helps promote international understanding and cooperation among nations. In addition, tourism can improve the standard of (5)_____________ of local or rural communities, so young people are encouraged to stay in their hometown to build a good life (6)_______________ move to big cities. Finally, tourism brings cultural benefits, as travellers learn about the (7)____________ and culture of a place, and spread them around the world. On the other hand, the (8)__________ of tourism can’t be denied WRITING: Sample writing: One of the drawbacks of tourism is the damage to the environment of a country or area. In the first place, tourists use a lot of local resources such as water, food, energy, etc., and this puts pressure on the environment. Secondly, there is the problem of pollution. Many cities and towns become overcrowded with tourists, with all their vehicles causing traffic jams as well as air and noise pollution. Another bad effect of tourism is the destruction of the wildlife in some places. The habitat of wild plants and animals is lost because of the building of tourist resorts, and by visitors’ activities. In short, the development of tourism has bad effects on the environment.
Tài liệu đính kèm:
- bai_tap_on_luyen_mon_tieng_anh_lop_9_unit_8_tourism.doc