Bộ đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9

Bộ đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9

Phần trắc nghiệm : (3đ)

Khoan tròn c}u trả lời đúng

Câu 1: Điều kiện để biểu thức x{c định l|:

A. x > 3 B. C. D. x <>

Câu 2: bằng :

A. -1 B. C. 1 D.

Câu 3: Với a>0, b>0 thì :

A. B. C. D.

Câu 4: khi x bằng:

A. 1 B. 4 C. 16 D. 36

Câu5: Rút gọn đƣợc:

A. B. C. D. 0

Câu 6: Biểu thức có gi{ trị l|:

A. B. 1 C. 4 D. -4

Phần tự luận: (7đ )

Bài 1: Rút gọn biểu thức (3đ)

với a >0

với a ≥ 0 v| a ≠ 1

Bài 2: (4đ)Cho biểu thức

a) Tìm điều kiện của x,y để A có nghĩa

b) Rút gọn A

c) Tính gi{ trị của A khi và

3 x

x  3 x  3

1 2 2   2

3 2 2  1 2 

ab a b  . ab a b   .    ab a b .    ab a b .

36 16 4 x x  

5 12 75 5 48  

3 5 3 5 3

1 1

2 3 2 3

 

2 3

52

a) 13a

a

3 2 3

) 6 2 4

2 3 2

b  

a- a

) a

1- a

c 

1

:

x y y x

A

xy x y

x   3 2 2 y   3 2 2

pdf 93 trang hapham91 5210
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra một tiết môn Đại số Lớp 9", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tailieumontoan.com 
 
SƯU TẦM VÀ TỔNG HỢP 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 
MỘT TIẾT TOÁN ĐẠI SỐ LỚP 9 
Thanh Hóa, tháng 11 năm 2019 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
1 
BỘ ĐỀ KIỂM TRA 
MỘT TIẾT ĐẠI SỐ LỚP 9 
LỜI NÓI ĐẦU 
Nhằm đáp ứng nhu cầu về của giáo viên toán THCS và học sinh về các chuyên đề toán 
THCS, website tailieumontoan.com giới thiệu đến thầy cô và các em bộ đề kiểm tra một tiết đại số 
lớp 9. Chúng tôi đã kham khảo qua nhiều tài liệu để viết bộ đề kiểm tra toán 9 này nhằm đáp ứng 
nhu cầu về tài liệu hay và cập nhật được các đề kiểm tra thường được ra trong các kì thi gần đây. 
Chuyên đề gồm 4 chương: 
 Chương 1: Căn bậc 2, căn bậc 3 
 Chương 2: Hàm số bậc nhất 
 Chương 3: Hệ phương trình bậc nhất hai ẩn 
 Chương 4: Phương trình bậc 2 một ẩn 
Phụ huynh và các thầy cô dạy toán có thể dùng bộ đề kiểm tra 45 phút đại số lớp 9 này để 
giúp con em mình học tập. Hy vọng tập đề kiểm tra toán 9 này có thể giúp ích nhiều cho học sinh 
phát huy nội lực giải toán nói riêng và học toán nói chung. 
 Mặc dù đã có sự đầu tư lớn về thời gian, trí tuệ song không thể tránh khỏi những hạn chế, 
sai sót. Mong được sự góp ý của các thầy, cô giáo và các em học! 
Chúc các thầy, cô giáo và các em học sinh thu được kết quả cao nhất từ bộ đề này! 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
2 
Mục Lục 
 Trang 
Lời nói đầu 
Đề kiểm tra 1 tiết đại số lớp 9 chƣơng I 
Đề số 1 
Đề số 2 
Đề số 3 
Đề số 4 
Đề số 5 
Đề số 6 
Đề số 7 
Đề số 8 
Đề số 9 
Đề số 10 
Đề kiểm tra 1 tiết đại số lớp 9 chƣơng II 
Đề số 11 
Đề số 12 
Đề số 13 
Đề số 14 
Đề số 15 
Đề số 16 
Đề số 17 
Đề số 18 
Đề số 19 
Đề số 20 
Đề kiểm tra 1 tiết đại số lớp 9 chƣơng II 
Đề số 21 
Đề số 22 
Đề số 23 
Đề số 24 
Đề số 25 
Đề số 26 
Đề số 27 
Đề số 28 
Đề số 29 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
3 
Đề số 30 
Đề kiểm tra 1 tiết đại số lớp 9 chƣơng III 
Đề số 31 
Đề số 32 
Đề số 33 
Đề số 34 
Đề số 35 
Đề số 36 
Đề số 37 
Đề số 38 
Đề số 39 
Đề số 40 
Đề kiểm tra 1 tiết đại số lớp 9 chƣơng IV 
Đề số 31 
Đề số 32 
Đề số 33 
Đề số 34 
Đề số 35 
Đề số 36 
Đề số 37 
Đề số 38 
Đề số 39 
Đề số 40 
HƢỚNG DẪN GIẢI 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
4 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
ĐỀ SỐ 1 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
Phần trắc nghiệm : (3đ) 
Khoan tròn c}u trả lời đúng 
Câu 1: Điều kiện để biểu thức x{c định l|: 
A. x > 3 B. C. D. x < 3 
Câu 2: bằng : 
A. -1 B. C. 1 D. 
Câu 3: Với a>0, b>0 thì : 
A. B. C. D. 
Câu 4: khi x bằng: 
A. 1 B. 4 C. 16 D. 36 
Câu5: Rút gọn đƣợc: 
A. B. C. D. 0 
Câu 6: Biểu thức có gi{ trị l|: 
A. B. 1 C. 4 D. -4 
Phần tự luận: (7đ ) 
Bài 1: Rút gọn biểu thức (3đ) 
 với a >0 
 với a ≥ 0 v| a ≠ 1 
Bài 2: (4đ)Cho biểu thức 
a) Tìm điều kiện của x,y để A có nghĩa 
b) Rút gọn A 
c) Tính gi{ trị của A khi và 
3 x 
3x 3x 
2
1 2 2 
3 2 2 1 2 
.ab a b .ab a b .ab a b .ab a b 
36 16 4x x 
5 12 75 5 48 
3 5 3 5 3 
1 1
2 3 2 3
2 3 
52
) 13aa
a
3 2 3
) 6 2 4
2 3 2
b 
a- a
) a
1- a
c 
1
:
x y y x
A
xy x y
3 2 2x 3 2 2y 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
5 
ĐỀ SỐ 2 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
Phần I Trắc nghiệm (4đ) Hãy khoanh tròn vào mỗi chữ cái trƣớc câu trả lời đúng 
Câu 1: Trong c{c số sau, số n|o có CBHSH bằng 9? 
 A.-3 B.3 C.-81 D.81 
Câu 2: Tìm câu sai trong 4 câu sau: 
A. Số 0 có CBH duy nhất l| 0 C. Nếu < thì 0 a<b 
 B. Nếu 0 a<b thì < D. Một số dƣơng không thể có CBH l| số }m 
Câu 3: Tất cả c{c gi{ trị của x để là: 
A.x>27 B. C. D.x>3 
Câu 4: Tất cả c{c gi{ trị của x để biểu thức có nghĩa l|: 
A.Mọi x thuộc R B.x< 2 C.x D.x 2 
Câu 5: Khẳng định n|o sau đ}y l| đúng? 
A. C. 
B. D. 
Câu 6: Biểu thức ; có gi{ trị bằng: 
A. B.1 C. D.-1 
Câu 7: Biểu thức ; 1- với x>2 có gi{ trị bằng: 
A.1-2x B.2x-1 C.1+2x D.-2x-1 
Câu 8: Phƣơng trình 2 
A.Vô nghiệm B.Có 1 nghiệm x = 1 C.Có 1nghiệm x = 13 D.Có 1 nghiệm x = -1 
Phần II Tự luận (6đ) 
Bài 1: Rút gọn 
 a, b, 
Bài 2: cho biểu thức: với a > 0; a 1; a 4 
 a, Rút gọn C 
 b, Tìm a để C > 
Bài 3 : Giải phƣơng trình: 
a b 
 a b
93 x
30 x 270 x
244
1
xx 
2 
 3131 2 3232 2 
 1221 2 aa 2
5614549 
525 552 
44
2
2 2 
xx
x
x
8124
9
3
3
4
3
x
xx
3 2 6 294 1
.
212 2 6
7 21 2 10 1
:
3 1 5 1 2 7
1 1 1 2
:
1 2 1
a a
C
a a a a
1
6
1
1 2
2
x y z x y z 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
6 
ĐỀ SỐ 3 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm) 
 a/ Gi{ trị của x để – x = –12 là: b 
 A. x = –144 ; B. x = 144 ; C. x = 12 ; D. x = – 12 
 b/ Gi{ trị của x để – 5x < –10 là: b 
 A. x 20 ; C. 0 4. 
 c/ Gi{ trị của biểu thức 
2 2
+
5 + 3 5 - 3
 bằng: a 
 A. 2 5 ; B. 2 3 ; C. 4 5 ; D. Một kết quả kh{c. 
d/ Kết quả của phép tính 5+ 2 6 là: c 
 A. 5 – 1 ; B. 1 + 5 ; C. 2 + 3 ; D. 6 – 1 
e/ Kết quả của phép khai căn 
2
x - 2 với x ≥ 2 l|: a 
 A. x – 2 ; B. 2 – x ; C. x – 4 ; D. (x – 2)2 
 g/ Gi{ trị của x sao cho 3 x ≥ 8 l|: c 
 A. x ≥ 2 ; B. x ≤ 2 ; C. x ≥ 512 ; D. x ≤ 512 
 II. PHẦN TỰ LUẬN: (7.0 điểm) 
 Bài 1: (1.5 điểm) 
 Tính gi{ trị của biểu thức: 48 2 75 + 108 
1
147
7
 Bài 2: (2.0 điểm) 
 Thực hiện phép tính: 
3 4 1
+ -
6 - 3 7 + 3 7 - 6
 Bài 3: (3.5 điểm) 
 Cho biểu thức P = 
2 1 2 x
+ -
4 - x2 + x 2 - x
 a/ Rút gọn biểu thức P. 
 b/ Tìm x để P = 
6
5
 c/ Tìm tất cả c{c số nguyên x để P nhận gi{ trị nguyên.. 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
7 
ĐỀ SỐ 4 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm) 
 a/ Gi{ trị của x để x = 12 là: 
 A. x = –144 ; B. x = 144 ; C. x = 12 ; D. x = – 12 
 b/ Gi{ trị của x để x < 3 là: 
 A. x 3 ; D. x = 3 
 c/ Gi{ trị của biểu thức 
2
3 + 2 2
 + 
2
3 - 2 2
 bằng: 
 A. –8 2 ; B. 8 2 ; C. 12 ; D. –12 
 d/ Kết quả của phép tính 9 - 4 5 là: 
 A. 3 – 2 5 ; B. 2 – 5 ; C. 5 – 2 ; D. Cả ba c}u trên đều sai. 
 e/ Kết quả của phép khai căn 2(5 - a) với a ≤ 5 l|: 
 A. a – 5 ; B. 5 – a ; C. a -5 ; D. Cả ba c}u trên đều sai. 
 g/ Gi{ trị của x sao cho 3 x ≥ 3 l|: 
 A. x ≥ 27 ; B. x ≤ 27 ; C. x ≥ 9 ; D. 0 < x < 9 
 II. PHẦN TỰ LUẬN: (7.0 điểm) 
 Bài 1: (1.5 điểm) 
 Tính gi{ trị của biểu thức: 28 -2 14 + 7 . 7 +7 8 
 Bài 2: (2.0 điểm) 
 Thực hiện phép tính: 
1 1 3 +1
+ :
172 5 - 3 2 5 + 3
 Bài 3: (3.5 điểm) 
 Cho biểu thức: 
 A = 
a 1 2 a
1+ : -
a +1 a -1 a a + a -a -1
 a/ Rút gọn biểu thức A. 
 b/ Tính gi{ trị của biểu thức A khi a = 4 + 2 3 
 c/ Tìm gi{ trị của a để A > 1 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
8 
ĐỀ SỐ 5 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I-Trắc ngiệm(3điểm_Thời gian 10’) 
Câu 1: 532
2
 bằng 
a) 0 b) -2 6 c) 5 - 2 6 d) 2 6 -5 
Câu 2: 75123 bằng: 
a) 4 3 b) - 4 3 c) 66 d) - 66 
Câu 3: 25.25 bằng: 
a) b) -1 c) 225 d) 225 
Câu 4: 
 213
2
 bằng: 
a) 2+ 3 b) 2- 3 c) 1 d)
32
1
Câu 5: Nếu 34.9 xx thì x bằng: 
a) 3 b) 
5
9
 c) 9 d) Một kết quả kh{c 
Câu 6: Biểu thức 223 có gi{ trị l|: 
a) 23 b) 32 c) 1 d) 1+ 2 
II-Tự luận: (7 điểm) 
Bài 1: (2 điểm) Tính: 
 a) 23728
7
1
7
1
 b)
25
5
25
5
Bài 2: (2 điểm) Tìm x, biết: 
 a) 114493 2 xx b) 02
4
3
279
3
1
x
x 
Bài 3: (3 điểm) 
Cho: N= 
 
 1
2
1
11
1 xxxxx
x
a) Tìm điều kiện của x để N x{c định 
b) Rút gọn N 
c) Tìm x để N > 0 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
9 
ĐỀ SỐ 6 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I-Trắc ngiệm: (3 điểm) 
Câu 1: căn bậc hai của 0,01 l|: 
a) 0,1 b) -0,1 c) 1,0 d) Một kết quả kh{c 
Câu 2: 2 253
4
1
 bằng: 
a) 53 b) 5- 3 c) - 53 d) 35
2
1
Câu 3: khử mẫu của 
300
1
 ta đƣợc 
a) 100
3
1
 b) 300
10
1
 c) 3
30
1
 d) 3
3
10
Câu 4: nếu 2 x thì x bằng: 
a) 4 b) 4 c) -4 d) 2 
Câu 5:Trục căn 
21
21
 ta đƣợc: 
a) 1 b) 1 2 c) 322 d) Một kết quả kh{c 
Câu 6: Gi{ trị của biểu thức: 
81
1
.273 bằng: 
a) 3 b) -3 c) -
3
1
 d) Không xác định 
II-Tự luận: 
Bài 1:(2 điểm)Tính: 
a) 724875332 b) 
5
1
20
2
1
51
2
Bài 2: (2.5 điểm)Tìm x: 
a) 0112 2 x b) 148
4
2
2 
x
x
Bài 3:(2 điểm) 
a) Chứng minh: gi{ trị của biểu thức: A= 02 xx với x 0 
b) Tìm gi{ trị nguyên của x để biểu thức B =
7
2
x
x
 nhận gi{ trị nguyên 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
10 
ĐỀ SỐ 7 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I.Trắc nghiệm : (3đ) 
Câu 1. Cho biểu thức 
x 3
M
x 3
 , điều kiện x{c định của biểu thức M l|: 
 A. x 0 và x 9 B. x 0 và x 3 C. x > 0 và x 9 D. Cả 3 đ{p {n đều sai 
Câu 2. Gi{ trị của biểu thức 
2
2 3 7 4 3 bằng 
 A. 4 B. 32 C. 0 
Câu 3. Gi{ trị của biểu thức: 
1132
1
1132
1
là: 
 A. -4 3 B. 4 3 C. 2 11 D. -2 11 
Câu 4. 22 x x{c định khi: 
 A. x 1 B. x 1 C. x > -1 D. x < -1 
Câu 5. Tính: 22 108117 đƣợc kết quả: 
 A. 9 B. 3 C. 5 D. 45 
Câu 6. B|i tính n|o sau đ}y cho kết quả l| một số nguyên: 
 A. 
3
4
6
163
 B. 
332
1
332
1
 C. 
53
106
 D. 
14
1
 II. Tự luận : 
Bài 1 : ( 2 điểm ) Tìm x biết 
2
4x 12x 9 5 
Bài 2 : ( 4 điểm ) Cho 
x 1 1 2
P :
x 1x 1 x x x 1
 a) Rút gọn P 
 b) Tìm c{c gi{ trị của x để P > 0 
Bài 3 : ( 1 điểm ) Cho 
1
Q
x 2 x 3
 Tìm x để Q đạt gi{ trị lớn nhất tìm gi{ trị lớn nhất đó 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
11 
ĐỀ SỐ 8 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
Phần I: Trắc nghiệm:(3 điểm) : 
 Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng 
1) Trong c{c số sau số n|o l| căn bậc hai của 9 
A. 3 B. -3 C. 3 và -3 
2) Căn bậc hai của 25 l|: 
A.-5 và 5 B. 5 C. không có 
3) Căn bậc hai số học của 4 l|: 
A. B. -2 C. 16 
4) có nghĩa khi 
A. x 5 B. 5 C . x < 5 
5) có nghĩa khi 
A. x 0 B. 0 C . x > 0 
6) Kết quả của biểu thức sau khi rút gọn l|: 
 A. B. -3 C. 1 
Phần II : Tự luận (7 điểm) 
1) Rút gọn c{c biểu thức sau: 
 a) b) 
 c) với a > 0 d) (b <0) 
2) Cho biểu thức A = 
1 1 x 1 x 2
:
x 1 x x 2 x 1
 ( x>0 ; x 4; x 1) 
 a) Rút gọn biểu thức A 
 b) Tính gi{ trị của A khi x = 3 + 
4
5 x 
2
x
2 2( 3 1) (2 3) 
2 3 3 
75 3 48 300 50 4 72 1282 
16a 9a 25a 2 2 216b 2 9b 3 25b 
8
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
12 
ĐỀ SỐ 9 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I. Trắc nghiệm: Đ{nh dấu “” v|o ô có kết quả đúng nhất. 
Câu 1. Điều kiện của x để biểu thức x4 có nghĩa l|: 
 x 0 x 0 
Câu 2. Gi{ trị của biểu thức 
75
2
57
2
 sau khi thu gọn l|: 
9
10
9
10
9
72
 Một kết quả kh{c 
Câu 3. Tính 
2
5
1
5 
 , kết quả l|: 
 1 2 
2
5
 Một kết quả khác 
Câu 4. Nghiệm của phƣơng trình: 2x2 là: 
 x = 0 x = 4 x = 16 x = 8 
Câu 5. Căn bậc hai số học của 12 l|: 
 2 3 6 3 2 2 3 
Câu 6. Gi{ trị của biểu thức: 2222 610810 là: 
 2 2 2 2 2 2 
II. Tự luận. 
Bài 1. Rút gọn biểu thức: a) (15 200 3 450 + 2 50 ) : 10 
 b) 73127312 
Bài 2. Giải phƣơng trình: 03x1x4x4 2 
Bài 3. Cho biểu thức: Q = 
 1x
2x
2x
1x
:
x
1
1x
1
a) Tìm điều kiện của x để Q có nghĩa. 
b) Rút gọn Q. 
c) Tìm x để Q > 0 
Bài 4. Rút gọn biểu thức : 281812226 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
13 
ĐỀ SỐ 10 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG I 
Ngày: / / 
I . Trắc nghiệm khách quan ( 4 điểm) 
1.Khoanh tròn v|o một chữ c{i trƣớc c}u trả lời đúng 
 a. Kết quả của là : 
 A. B. C. D. Đ{p {n kh{c 
b. Nghiệm của phƣơng trình là : 
 A. – 8 B . –2 C . -16 D . 16 
c. Trục căn thức ở mẫu 
2
3 5 
 đƣợc kết quả l| : 
 A . B . C . D . Đ{p {n kh{c 
d. Rút gọn biểu thức 
22 16
9
a
a
 với a< 0 đƣợc kết quả l| : 
 A. B . C . D . 
e. Nghiệm của phƣơng trình : 2x - = 0 là : 
 A . x = B . x = - C . x = D . Một đ{p số kh{c 
g. Nghiệm của phƣơng trình : là: 
 A. B. C. D. Một đ{p {n kh{c 
B|i 2: Chọn đ{p {n đúng . 
a . Kết quả của phép tính : là : 
 A. 0 B . C . -7 D . 7 
b. Kết quả của phép tính là: 
 A . 1 B . 2 C . 0 D . -1 
II/ Tự luận ( 6 điểm ) 
Câu 1 ( 2 điểm) : Giải c{c phƣơng trình : 
a. b. 3 
Câu 2 ( 3 điểm): Cho biểu thức : 
 P = 
a. Rút gọn P. 
b. Tìm gia trị của x để P < 1 
Câu 3 ( 1 điểm) :Tìm gi{ trị nhỏ nhất 22 2 3 A x x 
2(2 3) 
3 2 3 2 2 3 
4x 
5 3 3 5 3 5 
8
3
8
3
 16
3
16
3
2 100
5 5 5 
3 3 38 5 8x x 
2
3
x 
2
3
x 
7
2
x 
8 2 72 18 
2 2 2
3 3 33 (3) 1 2 8 
2(2 1) 3x 
3
9 18 36 72 16 32 26 2
4
x x x x 
2 9 3 2 1
5 6 2 3
x x x
x x x x
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
14 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
ĐỀ SỐ 11 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm) 
 Hãy khoanh tròn chữ đứng trƣớc c}u trả lời đúng 
 1. Cho hm số f(x) = 
1
2
x + 4. Khi đó f(–2) bằng: 
 A. 2 ; B. 4 ; C. 5 ; D. 3 
 2. Cho h|m số y = ( 3 – 1)x + 5. Khi x = 3 + 1 thì y nhận gi{ trị l|: 
 A. 5 ; B. 7 ; C. 9 ; D. 9 + 2 3 
 3. H|m số y = (5a + 3)x + 3 luôn nghịch biến khi: 
 A. a > –
3
5
 ; B. a < –
3
5
 ; C. a = 
3
5
 ; D. Cả ba c}u trên đều sai. 
 4. Hai đƣờng thẳng y = kx + (m – 2) (với k ≠ 0) v| y = (2 – k)x + (4 – m) (với k ≠ 2) sẽ song 
song với nhau khi: 
 A. k 1, m 3 ; B. k 1, m = 3 ; C. k = 1, m 3 ; D. k = 1, m = 3 
 5. Cho h|m số bậc nhất y = (m – 1)x – m + 1. Đồ thị của h|m số l| đƣờng thẳng cắt trục 
tung tại điểm có tung độ bằng 1 khi: 
 A. m = 0 ; B. m = 1 ; C. m = 3 ; D. m = –1 
 6. Gọi và  lần lƣợt l| góc tạo bởi c{c đƣờng thẳng y = 3x – 2 v| y = 5x + 1với trục Ox. 
Khi đó: 
 A. 90o  ; D. <  < 90o 
 II. PHẦN TỰ LUẬN: (7.0 điểm) 
Bài 1: (3.0 điểm) 
 a/ Vẽ trên cùng một mặt phẳng toạ độ Oxy đồ thị của c{c h|m số sau: 
 y = x + 5 (1 ) và y = –2x + 2 (2) 
 b/ Tìm toạ độ giao điểm A của hai đƣờng thẳng trên bằng đồ thị v| bằng phép to{n. 
 c/ Tính góc tạo bởi c{c đƣờng thẳng (1) v| (2) với trục Ox ( l|m tròn đến phút) 
Bài 2: (3.0 điểm) 
 Viết phƣơng trình của đƣờng thẳng thỏa mãn một trong c{c điều kiện sau: 
 a/ Có hệ số góc bằng 3 v| đi qua điểm P(
1
2
; 
5
2
 ) 
 b/ Đồ thị của h|m số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 5 v| đi qua điểm B(1;3) 
Bài 3: (1.0 điểm) 
 X{c định h|m số f(x) biết: f(x – 1) = 2x – 5 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
15 
ĐỀ SỐ 12 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
I.Trắc nghiệm: ( 5 điểm) 
 Hãy chọn c}u trả lời m| em cho l| đúng nhất để điền v|o bảng. 
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 
Trả lời 
Câu 1:Trong c{c h|m số sau h|m số n|o l| h|m số bậc nhất: 
 A. 3( 1)y x B. 
2
5
x
y
x
 C. 3 1y x D. 
2 1
1
x
y
x
Câu 2:Trong c{c đƣờng thẳng sau, đƣờng thẳng n|o cắt đƣờng thẳng 3 2y x ? 
 A. 2 3y x B. 4 3y x C. (4 3 )y x D. 3 2y x 
Câu 3: H|m số y = - x + b cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2 khi b bằng: 
 A. 1 B. 2 C. 3 D. – 2. 
Câu 4: Hệ số góc của đƣờng thẳng 3 2y x là: 
 A. 3. B. 
2
3
 C. – 2 D. 
3
2
Câu 5: Cho h|m số (2 1) 2y m x và 3 2y x . Với gi{ trị n|o của m thì đồ thị hai 
h|m số trên song song với nhau? 
 A. 2m B. 1m C. 2m D. Không có m thoả mãn. 
Câu 6: Hàm y = ( m – 2)x + 5 đồng biến khi: 
A. m 2 C. m - 2 D. m 2 
Câu 7: Hai đƣờng thẳng y = 2x – 4 và y = (1 – m )x + 3 cắt nhau khi: 
 A. 2m B. 2m C. 1m D. 1m 
Câu 8: Với gi{ trị n|o của m thì h|m số y = ( m - 1)x – 3 l| h|m số bậc nhất ? 
 A. 2m B. 2m C. 1m D. 1m 
Câu 9: Cho h|m số y = f(x) = 
1
2
x + 1. Gi{ trị n|o sau đ}y l| đúng. 
 A. f(1) = 1 B. f(2) = 2 C. f(3) = 3 D. f(4) = 4 
Câu 10: Điểm n|o sau đ}y thuộc đồ thị của h|m số y = 2x - 
3
2
. 
 A. A(1; 
1
2
) B. B( -1; -
1
2
) C. C(1; -
1
2
) D. D( -1; 
1
2
) 
II. Tự luận: ( 5 điểm) 
Bài 1: ( 2điểm) 
 Viết phƣơng trình của đƣờng thẳng thoả mãn một trong c{c điều kiện sau : 
a) Đi qua điểm A(-1; 2) v| song song với đƣờng thẳng 
1
2
2
y x . 
b) Cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng -3 v| đi qua điểm M(-2; 1). 
Bài 2: ( 2điểm) 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
16 
 Cho h|m số y = x – 2. 
 a)Vẽ đồ thị của h|m số. 
 b)Tính góc tạo bởi đƣờng thẳng y = x – 2 v| trục Ox ( l|m tròn đến phút). 
Bài 3: ( 1điểm) 
 Cho h|m số y = 2x – 3 có đồ thị (d). A(xA; yA) và B( xB; yB) l| hai điểm thuộc (d). Tính 
toạ độ của hai điểm A v| B, biết rằng xA : xB = 3 : 2 và yA - yB = 4. 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
17 
ĐỀ SỐ 13 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
Phần I: Trắc nghiệm khách quan :(4,0 điểm) 
 Hãy khoanh tròn chữ c{i in hoa đứng trƣớc kết quả đúng. 
Câu 1: H|m số y= (m+2)x – 3. đồng biến khi: 
 A. m =-2 B. m > -2 C. m <-2 D. Kết quả kh{c 
Câu 2: Hai đƣờng thẳng y = ( m + 2 ) x + 2 ( với m -2 ) và y = 5x – 1 cắt nhau khi : 
 A. m 2 B. m 3 C. m 4 D. m 5 
Câu 3: Đƣờng thẳng y = ax + b có hệ số góc bằng 2, đi qua điểm M ( 2;3 ) có tung độ gốc l|:
 A. -1 B. -2 C. -3 D. -4 
Câu 4: Đƣờng thẳng y = ( m – 2 ).x + 5 luôn luôn đi qua điểm A ( 1 ; 6 ) với gi{ trị của m l|: 
A. -1 B. 1 C. 3 D. 5 
Câu 5: Biết x = -2 thì h|m số y = 3x + b có gi{ trị l| 1. Hệ số b bằng : 
A. 7 B. -7 C. 6 D. -6 
Câu 6: Điểm thuộc đồ thị h|m số y = 2x-5 là: 
 A. (-2;-1) B.(3; 2) C.(1;-3) D. (0;2) 
Câu 7: Trong các h|m số sau h|m số n|o nghịch biến? 
A. y = 6 – 3(x +2) B. y = x – 2 C. y = 
1
2
x – 1 D. y = 2 - 2 (1 – x) 
Câu 8: Gọi 1 ; 2 ; 3 lần lƣợt l| góc tạo bởi của ba đƣờng thẳng y1 = x +3 ; y2 = 
1
2
 + 2x ; 
 y3 = 
1
3
x – 1 với trục Ox. Kết quả sắp xếp n|o sau đ}y l| đúng? 
A. 00 < 2 < 3 < 1 < 900 B. 00 < 3< 1 < 2 < 900 
C. 900 < 2 < 3 < 1 < 1800 D. 900 < 3 < 1 < 2 < 1800 
Phần II TỰ LUẬN: (6,0 điểm) 
Câu 9: (2,0đ) Viết phƣơng trình đƣờng thẳng thoả mãn c{c điều kiện sau: 
 a) Có hệ số góc l| 3 v| đi qua A(1;0) 
 b) Song song với đƣờng thẳng y=
1
2
x- 2 v| cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 2. 
Câu 10:(4,0đ) a) Vẽ đồ thị hai h|m số sau trên cùng mặt phẳng tọa độ: 
y = -2x+2 (d1) ; y = x + 2 (d2) 
 b) Tìm giao điểm G của hai đƣờng thẳng (d1) và (d2) 
c) Gọi giao điểm của đƣờng thẳng (d1) với trục Ox l| A; giao điểm của đƣờng thẳng 
(d2) với trục Ox l| B. Tính chu vi v| diện tích tam gi{c ABG. Tính góc tạo bởi đƣờng 
thẳng (d1) v| trục Ox 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
18 
ĐỀ SỐ 14 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trƣớc câu trả lời đúng: 
Câu 1. H|m số n|o sau đ}y l| h|m số bậc nhất: 
A. 2y = x -3x + 2 B. y 2x 1 C. 1 y D. y 3x 1 
Câu 2. Trong c{c h|m số bậc nhất sau, h|m n|o l| h|m nghịch biến: 
 A. y 1 3x B. y 5x 1 C. 
1
y x 5
2
 D. y 7 2x 
Câu 3. Hệ số góc của đƣờng thẳng: y 4x 9 là: 
 A. 4 B. -4x C. -4 D. 9 
Câu 4. Vị trí tƣơng đối của hai đƣờng thẳng (d1): y 3x 1 và (d2): y 2x 1 là: 
 A. Cắt nhau trên trục tung. B. Cắt nhau trên trục ho|nh. 
 C. song song D. trùng nhau. 
Câu 5. Đƣờng thẳng y = x - 2 song song với đƣờng thẳng n|o sau đ}y: 
 A. y = x - 2 B. y = -x + 2 C. y = - x D. y = x + 2 
Câu 6. Đƣờng thẳng y = 3x + b đi qua điểm (-2 ; 2) thì hệ số b của nó bằng: 
A. -8 B. 8 C. 4 D. -4 
B.TỰ LUẬN: (7 điểm) 
Bài 1 ( 3 điểm ) Cho h|m số bậc nhất y = (m -1) x +2 có đồ thị l| đƣờng thẳng (d) 
 a / Xác định m để h|m số đồng biến. 
 b/ X{c định m để góc tạo bởi ( d ) v| trục Ox góc tù 
 c/ Xác định m để (d) cắt đƣờng thẳng y = -3x +1 (1đ) 
Bài 2 (3 điểm):Cho h|m số y = x + 1 có đồ thị l| (d) v| h|m số y = -x + 3 có đồ thị l| (d’). 
 a/ Vẽ (d) v| (d’) trên cùng một mặt phẳng tọa độ. 
b/ Hai đƣờng thẳng (d) v| (d’) cắt nhau tại C. Tìm tọa độ điểm C ( Tìm toạ độ điểm 
C bằng phƣơng ph{p đại số). 
Bài 3 ( 1 điểm) : Cho đƣờng thẳng (d) : y = (m+1)x +2m -3. Chứng minh rằng với mọi m 
đƣờng thẳng (d) luôn luôn đi qua một điểm cố định. X{c định toạ độ điểm cố định đó. 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
19 
ĐỀ SỐ 15 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
I/ TRẮC NGHIỆM: ( 2điểm) Chọn câu trả lời đúng: 
Câu 1. H|m số n|o sau đ}y l| h|m số bậc nhất: 
A. 2y = x -3x + 2 B. y 2x 1 C. 1 y D. y 3x 1 
Câu 2. Với gi{ trị n|o của m thì h|m số 3 . 5 y m x đồng biến : 
 A. 3 m B. 3 m C. 3 m D. 3 m 
Câu 3. Đƣờng thẳng y = x - 2 song song với đƣờng thẳng n|o sau đ}y: 
 A. y = x - 2 B. y = x + 2 C. y = - x D. y = - x + 2 
Câu 4. Trong c{c h|m số bậc nhất sau, h|m n|o l| h|m nghịch biến: 
 A. y 1 3x B. y 5x 1 C. y = 532 x D. y 7 2x 
Câu 5. Nếu điểm B(1 ;-2) thuộc đƣờng thẳng y = x – b thì b bằng: 
 A. -3 B. -1 C. 3 D. 1 
Câu 6. Hệ số góc của đƣờng thẳng: y 4x 9 là: A. 4 B. -4x C. -4 
D. 9 
Câu 7. Cho hai đƣờng thẳng: (d) : y = 2x + m – 2 v| (d’) : y = kx + 4 – m; (d) v| (d’) trùng 
nhau nếu : 
 A. k = 2 và m = 3 B. k = -1 và m = 3 C. k = -2 và m = 3 D. k = 2 
và m = -3 
 Câu 8. Góc tạo bởi đƣờng thẳng 1 xy v| trục Ox có số đo l|: 
 A. 450 B. 300 C. 600 D. 1350. 
II/ TỰ LUẬN: ( 8điểm) 
Bài 1: (3điểm) Cho h|m số : y = x + 2 (d) 
a) Vẽ dồ thị của h|m số trên mặt phẳng toạ độ Oxy. 
b) Gọi A;B l| giao điểm của đồ thị với hai trục toạ độ. X{c định toạ độ của A ; B v| 
tính điện tích của tam gi{c AOB ( Đơn vị đo trên c{c trục toạ độ l| xentimet). 
c) Tính góc tạo bởi đƣờng thẳng với trục Ox . 
Bài 2: (4điểm) Cho h|m số : y = (m+1)x + m -1 . (d) (m -1 ; m l| tham số). 
a) X{c đinh m để đồ thị h|m số đã cho đi qua điểm ( 7 ; 2). 
b) X{c định m để đồ thị cắt đƣờng y = 3x – 4 tại điểm có ho|nh độ bằng 2 
c) X{c dịnh m để đồ thị đồng qui với 2 đƣờng d1 : y = 2x + 1 và d2 : y = - x - 8 
Bài 3: (1điểm) Tìm m để 3 điểm A( 2; -1) , B(1;1) v| C( 3; m+1) thẳng h|ng 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
20 
ĐỀ SỐ 16 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (3.0 điểm) 
 Mỗi c}u dƣới đ}y có kèm theo c{c ý trả lời A, B, C, D. Em hãy khoanh tròn ý đúng 
nhất. 
Câu 1: H|m số y = (m – 1)x + 3 l| h|m số bậc nhất khi: 
A) m 0 B) m 1 C) m > 1 D) m > 0 
Câu 2: Điểm thuộc đồ thị h|m số y = 2x – 5 là: 
A) (-2;-1) B) (3 ; 2) C) (4 ; -3) D) (1 ; -3) 
Câu 3: H|m số bậc nhất y = (3 – k)x – 6 đồng biến khi: 
A) k -3 D) k > 3 
Câu 4: H|m số y = - x + b đi qua điểm M(1; 2) thì b bằng: 
A) 1 B) 2 C) 3 D) - 2 
Câu 5: Hai đƣờng thẳng y = 2x – 1 v| y = 2x + 1 có vị trí tƣơng đối l|: 
A) Song song B) Trùng nhau C) Cắt nhau D) Vuông góc 
Câu 6: Hệ số góc của đƣờng thẳng 2 3 y x là: 
A) - 2 B) 
2
3
 C) - 3 D) 
3
2
II. PHẦN TỰ LUẬN: (7.0 điểm) 
Bài 1: (3,5 điểm) 
a) Vẽ trên cùng mặt tọa độ Oxy đồ thị hai h|m số sau: 
y = 2x (d1) và y = – x + 3 (d2) 
 b) Gọi A l| giao điểm của hai đồ thị nói trên, tìm tọa độ điểm A. 
 c) Với gi{ trị n|o của m thì hai đƣờng thẳng (d1), (d2) v| đƣờng thẳng (d3): y = x + m 
đồng qui tại một điểm. 
Bài 2: (2,5 điểm) 
Cho hai h|m số bậc nhất y = (k – 1)x + 4 và y = 3x + (k – 2) có đồ thị l| c{c đƣờng 
thẳng tƣơng ứng (d) v| (d’). Hãy x{c định tham số k để: 
 a) (d) cắt (d’) b) (d) // (d’) 
Bài 3: (1 điểm ) 
 Cho đƣờng thẳng có phƣơng trình y m 1 x 2 (m l| tham số). X{c định m để 
khoảng c{ch từ gốc tọa độ O đến đƣờng thẳng l| lớn nhất. 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
21 
ĐỀ SỐ 17 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
A. TRẮC NGHIỆM: ( 2 điểm) 
Khoanh tròn vào chữ cái đứng trƣớc câu trả lời đúng: 
Câu 1. Điểm nằm trên đồ thị h|m số y = -2x + 1 là: 
A. (
1
2
;0) B. (
1
2
;1) C. (2;-4) D. (-1;-1) 
Câu 2. H|m số bậc nhất y = (k - 3)x - 6 đồng biến khi: 
A. k 3 B. k -3 C. k > -3 D. k > 3 
Câu 3. Đƣờng thẳng y = 3x + b đi qua điểm (-2 ; 2) thì hệ số b của nó bằng: 
A. -8 B. 8 C. 4 D. -4 
Câu 4. Hai đƣờng thẳng y = - x + 2 và y = x + 2 có vị trí tƣơng đối l|: 
A. Song song B. Cắt nhau tại một điểm có tung độ bằng 2 
C. Trùng nhau D. Cắt nhau tại một điểm có ho|nh độ bằng 2 
B.TỰ LUẬN: (8 điểm) 
Câu 5: ( 3điểm) Cho đƣờng thẳng y = (2 – k)x + k – 1 (d) 
a) Với gi{ trị n|o của k thì (d) tạo với trục Ox một góc tù ? 
b) Tìm k để (d) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 5 ? 
Câu 6: ( 5điểm) Cho hai h|m số y = 2x – 4 (d) và y = – x + 4 (d’) 
a) Vẽ đồ thị hai h|m số trên cùng mặt phẳng tọa độ? 
b) Gọi giao điểm của đƣờng thẳng (d) v| (d’)với trục Oy l| N v| M, giao điểm của hai 
đƣờng thẳng l| Q. 
X{c định tọa độ điểm Q v| tính diện tích MNQ ? Tính c{c góc của MNQ ? 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
22 
ĐỀ SỐ 18 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
A. Phần Trắc nghiệm: ( 3,0 điểm) Khoanh tròn phương án mà em cho là đúng: 
Câu 1. H|m số n|o sau đ}y h|m số bậc nhất: 
A. 2y = x -3x + 2 B. y 2x 1 C. 1 y D. y 3x 1 
Câu 2. H|m số bậc nhất y = (k - 3)x - 6 l| h|m số đồng biến khi: 
A. k 3 B. k -3 C. k > -3 D. k > 3 
Câu 3. Đƣờng thẳng y = 3x + b đi qua điểm (-2 ; 2) thì hệ số b của nó bằng: 
A. -8 B. 8 C. 4 D. -4 
Câu 4. Hai đƣờng thẳng y = ( k -2)x + m + 2 và y = 2x + 3 – m song song với nhau khi: 
A. k = - 4 và m = 
1
2
 B. k = 4 và m = 
5
2
 C. k = 4 và m 
1
2
 D. k = -4 và m 
5
2
Câu 5. Hai đƣờng thẳng y = - x + 2 và y = x + 2 có vị trí tƣơng đối l|: 
A. Song song B. Cắt nhau tại một điểm có tung độ bằng 2 
C. Trùng nhau D. Cắt nhau tại một điểm có ho|nh độ bằng 2 
Câu 6. Góc tạo bởi đƣờng thẳng 1 xy v| trục ho|nh Ox có số đo l|: 
 A. 450 B. 300 C. 600 D. 1350. 
II.Phần Tự luận: (7,0 điểm) 
Câu 7: (2,5 điểm) 
a. Vẽ trên cùng mặt phẳng tọa độ Oxy đồ thị của c{c h|m số sau: 2 5y x (d1); 
2y x (d2) 
b.Tìm tọa độ giao điểm M của hai đƣờng thẳng (d1) và (d2). 
c.Tính góc tạo bởi đƣờng thẳng (d2) v| trục ho|nh Ox. 
Câu 8: (3,0 điểm) Viết phƣơng trình của đƣờng thẳng y = ax + b thỏa mãn một 
trong c{c điều kiện sau: 
a. Có hệ số góc bằng -2 v| đi qua điểm A(-1; 2). 
b. Có tung độ gốc bằng 3 v| đi qua một điểm trên trục ho|nh có ho|nh độ bằng -1. 
c. Đi qua hai điểm B(1; 2) v| C(3; 6). 
Câu 9: (1,5 điểm) Cho h|m số bậc nhất y = (m – 1)x + 2m – 5 (d1). 
a. Tính gi{ trị của m để đƣờng thẳng (d1) song song với đƣờng thẳng y = 3x + 1 (d2). 
b. Với gi{ trị n|o của m thì đƣờng thẳng (d1) và (d2) cắt nhau tại một điểm trên trục 
hoành. 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
23 
ĐỀ SỐ 19 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
Câu 1 (3 điểm): Cho h|m số 2 1y x có đồ thị l| đƣờng thẳng (d). 
a/ Tìm tọa độ điểm A thuộc (d) biết rằng A có ho|nh độ bằng 2. 
b/ Tìm tọa độ điểm B thuộc (d) biết rằng B có tung độ bằng – 7. 
c/ Điểm C (4 ; 9) có thuộc (d) không? 
Câu 2 (3 điểm): Cho h|m số 2 5 3y m x . 
a/ Tìm điều kiện của m để h|m số l| h|m số bậc nhất. 
b/ Tìm điều kiện của m để h|m số đồng biến? Nghịch biến? 
c/ Tìm điều kiện của m để đồ thị của h|m số song song với đƣờng thẳng 3 1y x . 
Câu 3 (3 điểm): Cho h|m số bậc nhất 2y ax . 
a/ X{c định hệ số góc a, biết rằng đồ thị của h|m số đi qua điểm M (1 ; 3). 
b/ Vẽ đồ thị của h|m số. 
c/ Tính góc tạo bởi đồ thị của h|m số v| trục Ox. 
Câu 4: (1 điểm) Cho h|m số bậc nhất 1 5 2y f x x . Không tính hãy so sánh 
 1f và 5f . 
 Website:tailieumontoan.com 
Trịnh Bình sưu tầm và tổng hợp zalo: 039.373.2038 TÀI LIỆU TOÁN HỌC 
24 
ĐỀ SỐ 20 
Trƣờng THCS:<<<<<<<<<<<<<<<<. 
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 9 CHƢƠNG II 
Ngày: / / 
Bài 1: (2,0 điểm) Cho c{c h|m số: y = 2x + 3; y = –x + 2; y = 2x2 + 1; y = 
1
x
 – 2 
a) Trong c{c h|m số trên, h|m số n|o l| h|m số bậc nhất? 
b) Trong c{c h|m số bậc nhất tìm đƣợc ở c}u a, h|m số n|o đồng biến, h|m số n|o 
nghịch biến trên tập hợp ? Vì sao? 
Bài 2: (2,0 điểm) Cho h|m số : y = ax + 3 . X{c định hệ số a nếu: 
a) Đồ thị của h|m số song so

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbo_de_kiem_tra_mot_tiet_mon_dai_so_lop_9.pdf