Tài liệu ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Hướng dẫn học sinh phát âm (Một số âm cơ bản)

Tài liệu ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Hướng dẫn học sinh phát âm (Một số âm cơ bản)

A. Trích phần ngữ âm trong các đề tuyển sinh tỉnh Hà Tĩnh những năm qua.

Năm học 2017-2018

1. A. heat B. clean C. learn D. seat

2. A. cook B. foot C. good D. door

3. A. worked B. stayed C. moved D. lived

4. A. sticky B. typhoon C. happy D. baggy

5. A. mobile B. plumber C. balloon D. blanket

Năm học 2018-2019

1. A. wants B. looks C. plays D. drops

2. A. happy B. hour C. high D. house

3. A. lucky B. much C. student D. bucket

4. A. proud B. amount C. about D. humour

5. A. church B. character C. children D. chicken

 

docx 10 trang Hoàng Giang 01/06/2022 9922
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn thi vào Lớp 10 môn Tiếng Anh - Chuyên đề: Hướng dẫn học sinh phát âm (Một số âm cơ bản)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
CHUYÊN ĐỀ : HƯỚNG DẪN HỌC SINH PHÁT ÂM
( MỘT SỐ ÂM CƠ BẢN)
A. Trích phần ngữ âm trong các đề tuyển sinh tỉnh Hà Tĩnh những năm qua.
Năm học 2017-2018
1. A. heat
B. clean
C. learn
D. seat
2. A. cook
B. foot
C. good
D. door
3. A. worked
B. stayed
C. moved
D. lived
4. A. sticky
B. typhoon
C. happy
D. baggy
5. A. mobile
B. plumber
C. balloon
D. blanket
Năm học 2018-2019
1. A. wants
B. looks
C. plays
D. drops
2. A. happy
B. hour
C. high
D. house
3. A. lucky
B. much
C. student
D. bucket
4. A. proud
B. amount
C. about
D. humour
5. A. church
B. character
C. children
D. chicken
Nămhọc 2019-2020
1. A. visited
B. borrowed
C. listened
D. annoyed
2. A. thought
B. throw
C. through
D. though
3. A. town
B. how
C. power
D. slow
4. A. cute
B. city
C. clean
D. call
5. A. face
B. take 
C. catch 
D. famous
Năm học 2020-2021
1. A. like	B. find	C. bike 	D. think 
2. A. tea 	B. head	C. meat	D. sea
3. A. clears	B. seems	C. visits	D. happens
4. A. sand 	B. sick 	C. sure 	D. stand 
5. A. what 	B. where 	C. when 	D. who
B. Các dạng thường gặp
1. Cách phát âm của các phụ âm và nguyên âm trong các từ khác nhau (cùng một nguyên âm hoặc phụ âm nhưng cách phát âm lại khác nhau khi đứng trong các từ khác nhau). 
2. Cách phát âm s/es; ed.
3. Âm câm.
I. cách đọc đuôi “s/es và ed”
1. Cách đọc đuôi “s/es” 
 - Quy tắc 1: phát âm là /s/ khi tận cùng của từ được phát âm là / k, p, f (gh) (th), t / 
 ( từ đó kết thúc bởi : p/pe, k/ke, t/te/th, gh/ ph)
 	Eg: stops [stops] 
 - Quy tắc 2: phát âm là /iz/ khi tận cùng của từ được phát âm là: /s, tʃ , ʃ/
 ( Từ được kết thúc bởi : (-s,-x,-sh,-ch,-ge,ce,-z,) 
 	Eg : misses /misiz/ 
- Quy tắc 3: phát âm là /z/ đối với những từ còn lại
2. Cách phát âm đuôi “ed”
- Quy tắc 1: phát âm là /id/: Khi tận cùng của động từ được phát âm là “ t, d”: want – wanted, decide – decided, ( động từ đó kết thúc là : t/te, d/de) ( Tình đầu)
- Quy tắc 2: phát âm là /t/ : Khi động từ tận cùng được phát âm s,h,k,p,f,x,c ( sợ hàng không phôi phai xa cách)
( Động từ kết thúc là : k, p, f, s, ch, sh, ce, gh ): look –>looked, stop - >stopped, laugh-> laughed...( ngoại trừ: plaughed )
- Quy tắc 3: phát âm là /d/: các trường hợp còn lại: arrive – arrived, .
Chú ý động từ kết thúc = -se mà thêm d là theo còn lại : raised , closed, phát âm là /d/
II. Cách phát âm một số âm phổ biến 
1. Cách đọc phụ âm“C”
 - C đọc là [s] * Khi đứng trước e, i, y
Examples:	Centre	 Certain Circle	 Cyclist 
	Ngoại lệ : soccer 
- C đọc là [k]
* Khi đứng trước A,O,U,L,R
Examples:	Cage	Cake	Concord	Custom Class	Crowd	
- C đọc là [∫]
* Khi đứng trước ia, ie, io, iu
Examples: 	Social	[`∫oʊsəl] 	Musician	[mju`zi∫ən]	Ancient	
	Efficient	[i`fi∫nt] 	Conscious	[`kn∫əs]	
2. Cách phát âm “ch”
- Phát âm thành âm : /tʃ/ là chủ yếu
 Eg: channel; choose; church 
- Cách phát âm thứ hai: /ʃ/
 Eg: machine, champagne, chef , parachute, brochure 
- Cách phát âm thứ ba: /k /
 Eg: chemistry, chemical, christmas /’krɪsməs/ ; stomach, mechanic, character, scheme, school, ache à headache/ backache.
3. Cách đọc phụ âm “G”
- G đọc là [g] Khi đứng trước A, O, U,R,L..
	Examples: game, again, good, guy, grow 
- G đọc là [dʒ] Khi đứng trước e, y, i và là tận cùng age của một từ:
Examples: 	gentle	 	ginger	gymnastic	geology	cage	stage	 
	village 	cottage	
Ngoại lệ: get, geese, girl, give phát âm là / g/
4. Cách đọc phụ âm “ S”
- S đọc là [s] Khi nó đứng đầu một từ
	Examples:Sad	sing	south	sorry	sunny	
 	Nhưng	: Sure	[∫uə] Sugar	[`∫ugə] phát âm là /ʃ/
- S đọc là [z] Khi nó ở bên trong một từ và đứng giữa 2 nguyên âm, trừ ia, io, u
 nose, noise, rise, lose, music, season, result. because, cause, please, close, whose, raise ..
 5. Cách phát âm /t/ 
- Đọc là /t/ khi đứng đầu 1 từ hoặc cuối 1 từ ( gồm cả te)
	Tell, take, talk hoặc như heat, hat, limit, product, late, mate ..
- Đọc là /t∫/ khi đứng bên trong một chữ và theo sau bởi ur + nguyên âm
	 future, culture, literature 
6. Cách phát âm đuôi -tion 
- Đọc là: /ʃ/ khi đứng trước ia, io Eg: invention /in’venʃn/: 
- Thường đọc là: /tʃ/ khi có s đứng trước tion như question : /’kwestʃən/; suggestion 
7. Cách phát âm “th”
- “th” được phát âm là /θ/ 
 	Eg: thank , think, thought...
- “th” được phát âm là là /ð/.
 	 Eg: this, that, these, those, brother, mother, then, though, 
8. Cách đọc “EE”
- EE đọc là [i:] Trong các từ như:	gee, free, heel, cheese, agree, street, thirteen	
- EE đọc là [iə] * Khi EE đứng trước tận cùng R của 1 từ.
Examples:	beer, 	cheer, deer, 	career	, engineer
9. Cách phát âm “oo”
Nhóm chữ“oo” hoặc “oo” + phụ âm đứng cuối một từ thường được phát âm là /uː/.
Eg: Food, zoo, cool, fool, soon, tool, spoon, pool, goose
Ngoại lệ: 	+ “oo” : /ʌ/ 	như blood, flood 
	+ “oo” = /o/ 	như door, floor
 	+ “oo” : /uə/ 	như poor, moor, spoor
 10. Cách phát âm I 
 + Cơ bản được phát âm là / i/ như win, miss, bit, ship, this 
 + Riêng những từ có 1 âm tiết và I + phụ âm + E thì được phát âm là âm /ai/ 
Ví dụ : kite, like, site, 
III. Một số âm câm phổ biến
1. Âm "h" : không được phát âm trong các từ sau
 Eg: - honest/ honor/ hour
 - what , why , when, which, where , whether, while, ghost 	 
2. Âm "b" : không được phát âm khi nó đứng cuối từ và sau âm “m” hoặc trước âm “t” 
 Eg: lamb, debt, comb, doubt , plumber,climb thumb /θʌm/ crumb /krʌm/
3. Âm "k" : không được phát âm khi đứng đầu một từ trước âm “n”
 Eg: 	 knife /naɪf/ knee /niː/
 	 knot /nɑːt/ knock /nɒk/ 
 	know /nəʊ/
4. Âm "t": không được phát âm trong các từ sau( đứng giữa từ và sau s)
 Eg: 	fasten /ˈfæsən/ christmas /ˈkrɪsməs/
 	castle ˈkæsl/ soften /ˈsɒfən/
5. Âm w không được phát âm khi đứng trước r và đừng đầu từ. 
	Ví dụ: wrap, wrong, wrist, write, wrist .
	Âm w không được phát âm trong các từ sau: 
	- whole, two, who, two 
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others
1. A. hour 	B. house 	C. high 	D. hair
2. A. horrible	 B. hour	 C. house	 	D. here
3. A. holiday 	B. however 	C. humor 	D. honor 
4. A. hall 	B. history 	C. honey 	D. honest
5. A. house	 	B. honour	C. horn	 	D. hen
6. A. hun 	B. home 	C . hour 	D . high
1. A. Chopstick B. Charity C. Children 	 D. Christmas
2. A. chemistry	B. kitchen	C. watch	 	D. catch
 3. A. cheese	B. children	C. church	 	D. school
4. A. exchange 	 B. reach C. chance D. champagne 
5. A. chemical B. exchange C teacher 	D children
6. A. change	 B.chemistry	 	C. champage D. chemical
7. A.Christmas B.machine C.mechanic D.scholarship
8. A. chemical B.chemistry 	 	C. change D. character 
9. A.school 	B. chat C. lunch D. beach
10. A. chemistry B. character	C. Christmas D. chicken
11. A. character 	 B. children 	C. teacher 	 	D. change
1. A. healthy B. think C. gather 	D. thunder
2. A. thank	 	B. they	 	C. these	 	D. than
3. A. though	 B. throw	 	C. through	 	D. thought
4. A. think	B. therefore	 	C. throughout	 	D. thanks
5. A. the	B. there	C. think	 	D. this
6. A. thin	 	B. thank	C. they	 	D. healthy
7. A. this B. think C. thief 	D. thick 
8. A. theme	 	B. there	 	C. thin	 	D. thank
9. A. that	B. their	 C. the	 	D. thank
10. A. earthquake	 	B. healthy	C. thunder 	D. weather
11. A.think B. these 	C. thank	 	D. breath
12. A. that	B. father	C. this	 	D. think
13. A. thank B. that C. mouth 	D. youth
14. A. north B. south C. gather 	D. month
15. A. gather 	B. theater C. earth 	D. thanks
1. A. wood 	 	B. choose 	C. boot 	D. pool
2. A. flood	 	B. moon	C.typhoon	D. balloon
3. A. soon 	B. flood	C. moon	D. food	
4. A. stood	 	B. blood	C. good	D. foot
5. A book 	B.cook C. door 	D. look
6. A. good	 	B. foot	 C. door	 D.wood 
10. A. typhoon 	 	B. goose	C. food	D. flood
1. A. tidal	B. sight	C. mineral	D. describe
2. A. dislike	 B. design	C. music	D. light
3. A. time	B. shine	C. mine	 	D. thing
4. A. invite 	B. tropical 	C. divide 	D primary
5. A. with 	 	B. gift 	 C. private 	D. little
6. A. sight	B. mineral	C. might	D. device
7. A. drive 	B. since C. ride 	D. divide
8. A. striped	 B. slice	 	C. diet	 	D. recipe
9. A. children	 B. child	C. line	D. sign
10. A. priority	B. sticky	C. charity	D. active	
11. A. river 	B. invite 	C. shrine 	D. primary
12. A. bill 	B. pipe 	C. smile 	D. side
13. A. solid	 	B. mine	C. kind	D. fine
14. A. tropical 	B. climate	C. official	D. capital
1. A. knife 	B. socket 	C. desk 	D. blanket
2. A. know 	 	B. kitchen 	 	C. husk 	 	D. look
3. A sugar 	B. solar C. send 	D. suitable
4. A. Easter 	B. sticky C. destroy 	D. design
5 . A. webside 	B. sugar C. sound 	D. .solar 
1. A. lucky 	B. by 	 	C. sky 	D. cyclone
2. A lazy 	B. lucky 	C. sky 	D. baby
3. A. indentify 	B. crazy 	C. terrify 	D. typhoon
4. A. scenery	 	B. grocery	C. qualify	 D. chemistry
5. A. friendly	 	B. fly 	C. shy 	 	D. my
6. A. hungry 	 	B. hurry 	C. buy 	D. study
7. A.healthy 	B.grocery 	C.nearby 	D.enery
8. A. sticky 	B. lazy 	 	C. supply 	D. baggy
9. A. 	party	 	B. lovely	C.sky 	D. empty
10. A. cloudy	 	B. windy	C. dry	D. rainy
1. A. nation	 	B. natural	C. matter	 	D. anger
2. A. paper	 	B. happy	C. passage	 	D. handbag
3. A. replace 	B. label 	C. parade 	D. damage
4. A. aboard 	B. alien 	C. crazy 	D. grade
5. A. pants 	B. baggy 	C. fade 	D. fashion
6. A. car	 	B. carriage	 	C. corn	 	D. city
7. A. paint 	B. plain 	C. plaid 	D. play
8. A.	name	 	B. happy 	C. late	 	D.date 
9. A. national 	B. narrow 	C. nature 	D. channel 
10. A. parade	B. apart	 	C. acquaintance	D. lunar	
1. A. region 	B. depend 	C. impress 	D. ethnic 
2. A. depend 	B. impress 	C. Grocery 	D. expect
3.	A. together 	 B. region	C. especially 	D. ethnic
4. A.subject 	B.collect C. rest 	D. depend
5. A. ticket	B. forget	C. remember	D. accept
6. A. erupt 	B. destroy 	C. ethnic 	D. prevent
7. A. designer 	B. prefer 	C. because 	D. mention 
8. A. access	 	B. website	C. violent	D. internet
1. A. heading	 	B. clearing	C. realize	D. Korea
2. A. stream	B. leather	C. cream	 	D. dream
3. A. jean	 	B. wear	C. cheap	 	D. meat
4. A. beat 	 	B. read 	C. meat 	 	D. early
5. A. health	 	B. appear	C. ready	 	D. heavy
6. A. seat 	B.read 	C.wear 	D.meal
7 , A . great 	B . bread 	C . break 	D . steak 
8. A. clean 	B. bean 	C. great 	D. weak
9. A. feather	 	B. meat	C. heat	 	D. seat
1. A. tidal	B. sight	C. mineral	D. describe
2. A. dislike	B. design	C. music	D. light
3. A. time	B. shine	C. mine	 	D. thing
4. A. invite 	B. tropical 	C. divide 	D primary
5. A. with 	 	B. gift 	 	C. private 	D. little
6. A. sight	B. mineral	C. might	D. device
7. A. drive 	B. since 	C. ride 	D. divide
8. A. striped	B. slice	 	C. diet	 	D. recipe
9. A. children	 B. child	C. line	D. sign
10. A. priority	B. sticky	C. charity	D. active	
11. A. river 	B. invite 	C. shrine 	D. primary
12. A. bill 	B. pipe 	C. smile 	D. side
13. A. solid	 	B. mine	C. kind	D. fine
14. A. tropical 	B. climate	C. official	D. capital
1. A. know	B. so	C. go	D. now
2. A. problem	B. love	C. box	 D. hobby
3. A. control	B. folk	C. remote	D. documentary
4. A. lose	B. move	C. stove	D. improve
5. A. love	 B. go	 	C. some 	D. come
6. A. moment	B. slogan	C. comb	D. opposite
7. A. household 	B. provide 	C. mobile 	D. remote
8. A. worth 	B. whole 	C. worse 	D. world
9. A.respond 	B.cotton 	C.cross 	D.novel 
10. A. compost	 	B. shore	 	C. order	D. pour
11. A. information	B. informative	 	C. forward	 D. formal 
12. A. shout	B. through	 	 	C. mountain 	D. household
13. A. cough	 	B. plough	C. weigh	D. though
14. A. proud	 	B. about	C. around	D. would
15. A. around 	B. proud	 	C. although	D. about 
16. A. plough 	B. mountain 	C. south 	D. countryside
17. A. found 	B. about 	C. house 	D. pour
18. A. slow 	B. now 	C. know 	D. flow
19. A. town 	 B. how 	C. grow 	D. cow
20. A. power 	B. tower 	C. show 	D. flower 
21. A. common	 	B. contestant	 	C. compliment	 	D. comic 
1. A. wood 	 	B. choose 	C. boot 	D. pool
2. A. flood	 	B. moon	C.typhoon	D. balloon
3. A. soon 	B. flood	C. moon	D. food	
4. A. stood	 	B. blood	C. good	D. foot
5. A book 	B.cook 	C. door 	D. look
6. A. good	 	B. foot	 	C. door	 D.wood 
10. A. typhoon 	 	B. goose	C. food	D. flood
1. A. number	B. return	C. summer	D. product
2. A. shut	B. put	C. cut	D. such
3. A. fun	B. museum	C. hundred 	D. understand
4. A. turn	B. burn	C. curtain	D. bury
5. A thunder 	B erupt 	C trust 	D pull
6. A. produce	 	B. huge	 	C. lunar	 	D. cure
3. A. unite 	 	B. underline 	C. university 	 	D. uniform
1. A. cooks 	 	B. plays 	C. hits 	D. picks
2. A. books	 	B. clubs	C. hats	D. stamps
3. A. kids	 	B. roofs	C. banks	D. hats
4. A. goods 	B.waters 	C. chairs 	D. forms
5. A. opens	 	 	B. photographs	C. performs	D. pays
6. A. walks	 	B. cups	C. students	D. pens
7. A. pens 	B. laughs 	C . looks 	D. visits
8. A. makes 	B.cooks 	C. cats 	D. plays
9. A. wants	 B. says	 	C. looks	D. laughs
10. A. students 	B. bags 	C. books 	D. caps
11. A. dolls	 	B. rewards	 	C. sticks	D. walls
12. A. laughs 	B. pens 	C. looks 	D. visits
13. A. bills 	 	B.bags 	 	C. bulbs 	D. groups
14. A. plates	B. planes	 	C. books	 	D. tapes
15 . A . houses 	B . classmates 	C . horses 	D . places
16. A. watches 	B. makes 	C. wishes 	D. fixes
17. A. washes	 B. watches	 	C. misses	 	D. goes
18. A.presents 	 	B. symptoms.	 	C. chopsticks.	 	D. patients.
1. A. passed	B. watched	C. played	D. washed 
2. A. claimed	B. warned	C. occurred	D. existed
3. A. wanted	B. needed	C. dedicated	D. watched
4. A. cleaned	B. played	C. used	D. hoped
5. A. looked	B. moved	C. gained	Dprepared
6. A. talked	B. watched	C. lived	D. stopped
7. A. raised	B. picked	C. laughed	D. watched
8. A. loved 	B. stopped 	C. mentioned 	D. designed
9. A. laughed 	B. worked 	C. polluted 	D. stopped
10. A. parked	B. visited	C. mended	D. hesitated
11. A. stopped 	B. played	C. lived	D. arrived 
12. A. worked	B. opened	C. solved	D. studied
13. A. added	 	B. toasted	C. closed	D. tended
14. A. arranged 	B. wanted 	C. climbed 	D. stayed 
15. A. prayed 	B. laughed 	C. published 	D. reached
16. A. hoped 	B. wished 	C. looked 	D. stayed
17. A. provided 	B. wanted 	C. stopped 	D. visited
18. A. captured 	B. believed 	C. claimed 	D. worked
19. A. disappointed 	B. provided 	C. polluted 	D. reduced
20. A. helped	B. booked 	 	C. hoped	D. waited 
21. A. walked	 	B. claimed	 	C. laughed	 D. helped
22. A. fitted 	 	B. laughed 	 	 	C. stopped 	D. booked
23. A. booked 	B. encouraged 	C. played 	D. enjoyed
24. A. listened	 	B.played	 	C. watched 	D. moved
25. A. needed 	B.worked 	C.stopped 	D.watched
26. A. received 	 	B. washed 	 	C. asked 	D. laughed 	
27. A. prayed 	 	B. worked 	 	C. lived 	D. claimed
28. A. washed	 B.lived	C. booked	 D. laughed
29 . A. lived 	B. prayed 	C. worked 	D. claimed
30. A. finished 	B. needed	 	C. wanted	D. started
31. A. added	B. toasted	 	C. closed	 D. tended
32. A. fixed	B. walked	 	C. mended	D. laughed
33. A. invited 	B. wanted	 	C. ended	D. liked	
34. A. lived 	B. prayed 	C. worked 	D. claimed
35. A. believed	B. laughed	 	C. imagined 	 	D. arrived
36. A. arrived 	B. mentioned 	C. ended 	D. loved
1. A. heat
B. clean
C. learn
D. seat
2. A. cook
B. foot
C. good
D. door
3. A. worked
B. stayed
C. moved
D. lived
4. A. sticky
B. typhoon
C. happy
D. baggy
5. A. mobile
B. plumber
C. balloon
D. blanket
 6.
A. watched
 B. wanted
 C. passed
 D.washed 
 7.
A. faucet 
 B.celebration
 C. hedge
 D.suggest
 8.
A. around
 B. acount
 C.would
 D.proud
 9.
A. plane 
 B.volcano
 C.animal
 D. place
 10.
A.misses
 B.dances
 C. mixes
 D. goes
11. A. study 	 	B. success 	C. surprise 	 	D. sugar
12. A physics	 	B. basic	C. sailor	 	D. subject
13. A. sugar 	 	B. sorry 	C. seaside 	 	D. summer
14. A. sure 	 	B. scales.	C. serious.	 	D. stir.
15. A. bomb	 	B. debt	 	C. describe	 	D. doubt
16. A. neighbor	 	B. receive	C. weight	 	D. great
17. A. southern	 	B. sunbathing	 	C. breathe	 	D. thunder
18. A. perform	 	B. colour	 	C. boring	 	D. your
19. A. thank	 	B. think	 	C. father	 	D. them
20. A. happen	 	B. house	 	C. hour	 	D. horse
21. A. filled	 	B. destroyed	 	C.wished	 	D. prepared
22. A. flow	 	B. crowd	 	C. cloud	 	D. scout
23. A. though	 	B. enough	 	 	C. cough	 	D. rough
24. A. chair	 	B. cheap	 	C. chorus	 	D. child
25. A. missed	 	B. closed	 	C. called	 	D. planned
26. A. fat	 	B. any	 	C. gas	 	 	D. hat
27. A. page 	 	B. village 	 	C. luggage 	 	D. heritage
28. A. seat 	 	B. great 	 	C. please 	 	D. beach
29. A. hotel 	 	B. photo 	 	C. move 	 	D. pagoda
30, A. cat 	 	B.hat	 	C.that 	 	D. hate 
21. A. ancient 	 	B. anticipate 	 	C. statute 	 	D. breathtaking 
22. A. famous 	 	B. tourist 	 	C. anxious	 	D. delicious
23. A. study 	 	B.much 	 	C. century	 	D. button 
24. A. fist 	 	B.return 	 	C. burn 	 	D. beat 	
25. A. collection 	B. different 	 	C. expensive 	D. address
26. A. invite 	B. miss 	 	C. pastime 	D. stripe
27. A. decided 	B. wanted 	C. scared 	D. needed
28. A. disease 	B. sweater 	 	C. measure 	D. pleasant
29. A. breakfast 	B. teacher 	C. east 	D. please
30. A. children 	B. church 	C. headache 	D. beach
31. A. see 	B. salt 	C. small 	D. sugar
32. A. mother 	B. thirteen 	C. father 	D. then
33. A. birthday	 	B. author	 	C. athletics	D. together
34. A. absent	B. comb	 	C. crab	 	D. bulb
35. A. physics	 	B. useful	 	C. disease	 	D. rehearse
36. A. common	 	B. contestant	 	C. compliment	 	D. comic 
37. A. account	 	B. album 	 	C. calculator	D. cavity
38. A. cousin	B. country	 	C. cough	 	D. couple
39. A. Thank 	B. they	 	C. these	 	D. than
40. A. talked	 	B. watched	 	C. lived	 	D. stopped
41. A. stream	 	B. leather	 	C. cream	 	D. dream
42. A. striped	 	B. slice	 	C. diet	D. recipe
43. A. shut	 	B. put	 	C. cut	D. such
44. A. surface	B. surge	 	C. bury	 	D. fur
45. A. knit	 	B. knapsack	 	C. kneel	 	D. kinfolk
46. A. sixty	B. next	 	C. examine	D. hex	
47. A. needed	B. halved	 	C. blended	D. wanted
48. A. teenagers	 	B. seasons	 	C. rights	 	D. husbands 
49. A. ploughs	B. plates	 	C. books	 	D. packets
50. A. raised	B. closed	 	C. embarrassed 	D. pleased
51. A. plain	B. plaid	 	C. main	 	D. fainted
52. A. species	B. pollute	 	C. accept	 	D. receipt
53. A. food 	B. school	 	C. tool 	 	D. book 
Exercise 6
1. A. pudding B. put C. pull D. puncture
2. A. absent B. recent C. decent D. present
3. A. promise B. devise C. surprise D. realise
4. A. liable B. livid C. revival D. final
5. A. houses B. faces C. horses D. places
6. A. bush B. brush C. bus D. cup
7. A. boat B. broad C. coast D. alone
8. A. large B. vegetable C. angry D. gem
9. A. more B. north C. lost D. water
10. A. distribute B. tribe C. triangle D. trial
Exercise 7
1. A. food B. look C. took D. good
2. A. luggage B. fragile C. general D. bargain
3. A. nourish B. flourish C. courageous D. southern
4. A. naked B. sacred C. needed D. walked
5. A. walk B. wash C. on D. not
6. A. eight B. freight C. height D. weight
7. A. curriculum B. coincide C. currency D. conception
8. A. divisible B. design C. disease D. excursion
9. A. rather B. sacrifice C. hard D. father
10. A. hair B. stairs C. heir D. aisle
Exercise 8
1. A. evening B. key C. envelope D. secret
2. A. light B. fine C. knife D. principle
3. A. farm B. card C. bare D. marvelous
4. A. both B. bottle C. Scotland D. cotton
5. A. park B. farm C. warm D. marmalade
6. A. nature B. pure C. picture D. culture
7. A. faithful B. failure C. fairly D. painted
8. A. country B. cover C. economical D. ceiling
9. A. new B. sew C. few D. nephew
10. A. with B. library C. willing D. if

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_thi_vao_lop_10_mon_tieng_anh_chuyen_de_huong_dan.docx