24 Chuyên đề ôn thi THPT môn Tiếng Anh năm 2022 - Mức độ nhận biết - Chuyên đề 1: Phát âm

24 Chuyên đề ôn thi THPT môn Tiếng Anh năm 2022 - Mức độ nhận biết - Chuyên đề 1: Phát âm

Câu 1: (Sở Bắc Giang lần 2)

A. machine B. table C. basement D. nature

Câu 2:(THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2)

A. grate B. staple C. marinate D. ballot

Câu 3: (THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2)

A. national B. examination C. primary D. language

Câu 4: (Cụm Ninh Bình - Tam Điệp)

A. affect B. expensive C. access D. entertain

Câu 5: (Sở Quảng Trị lần 2)

A. cake B. mate C. cape D. bank

 

pdf 3 trang Hoàng Giang 01/06/2022 7691
Bạn đang xem tài liệu "24 Chuyên đề ôn thi THPT môn Tiếng Anh năm 2022 - Mức độ nhận biết - Chuyên đề 1: Phát âm", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Chuyên đề 1: Phát âm
MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT
Cách phát âm của nguyên âm
Câu 1: (Sở Bắc Giang lần 2)
A. machine B. table C. basement D. nature
Câu 2:(THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2)
A. grate B. staple C. marinate D. ballot
Câu 3: (THPT chuyên Nguyễn Trãi lần 2)
A. national B. examination C. primary D. language
Câu 4: (Cụm Ninh Bình - Tam Điệp)
A. affect B. expensive C. access D. entertain
Câu 5: (Sở Quảng Trị lần 2)
A. cake B. mate C. cape D. bank
Câu 6: (Sở Nghệ An lần 2)
A. feature B. reason C.treasure D. release
Câu 7: (THPT Phan Đình Phùng - Đắk Lắk)
A. windy B. child C. variety D. oblige
Câu 8: (THPT Nguyễn Quang Diệu)
A. wounded B. cousin C. country D. enough
Câu 9: (Sở Hải Phòng)
A. consume B. become C. other D. govern
Câu 10: (Sở Ninh Bình)
A. grace B. replace C. surface D. space
Câu 11: (Sở Hà Nam)
A. funny B. rubbish C. upper D. student
Câu 12: (Sở Tiền Giang)
A. bought B. fought C drought D. sought
Câu 13: (THPT Trần Quốc Tuấn - Quảng Ngãi)
A. career B. advice C. activate D. apply
Câu 14: (Sở Thanh Hóa)
A. stone B. zone C. phone D. none
Câu 15: (Sở Hưng Yên)
A. sesame B. page C. state D. radio
Câu 16: (THPT Quảng Xương 1)
A. prepare B. expert C. select D. effect
Câu 17: (Sở Vĩnh Phúc lần 2)
A. ancient B. applicant C. animal D. annual
1
Chuyên đề 1: Phát âm
Câu 18: (THPT Triệu Sơn 1 - Thanh Hóa)
A. dream B. mean C. peace D. head
Câu 19: (cụm trường Bà Rịa - Vũng Tàu)
A. modal B. modest C. model D. modern
Câu 20: (THPT Thuận Thành số 1 - Bắc Ninh)
A. incredible B. penalty C. expedition D. determine
Câu 21: (Sở Thái Nguyên lần 2)
A. decorate B. candle C. celebration D. cake
Câu 22: (THPT Ngô Quyền - Quảng Ninh)
A. impatient B. enthusiast C. enact D. habitat
Câu 23: (Sở GD Quảng Bình)
A. nice B. rise C. light D. gift
Câu 24: (Sở GD Cà Mau)
A. car B. chart C. back D. bar
Câu 25: (THPT Hương Sơn- Hà Tĩnh)
A. mind B. find C. hide D. shift
Câu 26: (THPT Đông Hà - Quảng Trị)
A. shortlist B. temporary C. afford D. accordingly
Câu 27: (THPT Nguyễn Huệ - Đắk Lắk)
A. tale B. lake C. table D. dad
Câu 28: (Sở Thái Bình)
A. benefit B. penalty C. decision D. investment
Câu 29: (Sở Bắc Ninh)
A. worm B. worse C. work D. more
Câu 30: (THPT Triệu Sơn 4 - Thanh Hóa)
A. capital B. annual C. ancient D. cancer
Câu 31: (THPT Lê Thành Phương - Phú Yên)
A. involve B. modest C. obtain D. product
Câu 32: (THPT chuyên Bắc Ninh)
A. folk B. mold C. most D. solemn
Câu 33: (THPT Nguyễn Du)
A. effect B. enter C. restore D. engage
Câu 34: (THPT Yên Dũng số 2 - Bắc Giang lần 2)
A. survive B. extinct C. polite D. writer
Câu 35: (Sở Bình Thuận)
A. dog B. know C. pop D. hot
Câu 36: (THPT Lương Ngọc Quyến)
A. threat B. seat C. meat D. beat
Câu 37: (THPT Lương Tài số 2 - Bắc Ninh)
A. sour B. hour C. pour D. flour
2
Chuyên đề 1: Phát âm
Câu 38: (THPT Kinh Bắc - Bắc Ninh)
A. pagoda B. take C. favour D. date
Câu 39: (THPT Hàm Long - Bắc Ninh)
A. tiny B. device C. krill D. migrate
Câu 40: (THPT Gia Bình số 1)
A. spoon B. flood C. pool D. fool
Câu 41: (THPT Lê Văn Thịnh - Bắc Ninh)
A. swallow B. same C. page D. taste
Câu 42: (THPT Lý Thường Kiệt - Bắc Ninh)
A. head B.bean C. meal D. team
Câu 43: (THPT chuyên Thái Bình lần 2)
A. swear B. spear C. hear D. shear
Câu 44: (THPT chuyên Lê Thánh Tông)
A. doubt B. mouth C. found D. bought
Câu 45: (Bộ Giáo dục năm 2019 mã 401)
A. touch B. round C. ground D. shout
Câu 46: (Bộ Giáo dục năm 2020 lần 1 mã 406)
A. lake B. game C. shape D. flat
Câu 47: (Bộ Giáo dục năm 2020 lần 2 mã 423)
A. sight B. rice C. ship D. time
Câu 48: (Đề minh họa năm 2021)
A. tall B. late C. safe D. same
Câu 49: (Bộ Giáo dục năm 2021 lần 1 mã 409)
A. take B. clap C. save D. face
Câu 50: (Bộ Giáo dục năm 2021 lần 2 mã 416)
A. date B. make C. thank D. place
3

Tài liệu đính kèm:

  • pdf24_chuyen_de_on_thi_thpt_mon_tieng_anh_nam_2022_muc_do_nhan.pdf
  • pdf2.Cách phát âm của nguyên âm_Đáp án.pdf