Mộ số đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số

Mộ số đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số

A.Phần trắc nghiệm: (2 điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:

Câu1:Biểu thức - 1 xác định với các giá trị của x :

 A. x > 0 B. x C. x > - 1 D.

Câu 2. Giá trị của biểu thức là :

 A . B . C . D . - 1

Câu3. Căn bậc hai số học của 64 là:

 A . 8 B . - 8 C . - 8 D. 64

Câu 4. Căn bậc ba của - 125 là:

 A. 5 B. -25 C. - 5 D. Không tính được

B.Phần tự luận:(8 điểm)

Câu 5 ( 2điểm). Rút gọn biểu thức :

 a, b, (+)2 - (-)2

Câu 6 (2điểm). Giải phương trình:

 a, 4 - 2 + = 5 b,

Câu 7 (3 điểm). Cho biểu thức

a, Rút gọn biểu thức P với x > 0 ; x 4 và x 1 .

b, Tính giá trị của P khi x = 3 - 2 .

Câu8( 1điểm) .Tìm GTLN của A =

 

doc 4 trang hapham91 3900
Bạn đang xem tài liệu "Mộ số đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 9 - Phần Đại số", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
I. TRẮC NGHIỆM: (3 điờ̉m). Em hóy chọn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng
Cõu 1. Căn bậc hai số học của 144 là:
 A. 	 B. 12	 C. 72 	 D. 288
Cõu 2. Căn bậc hai của 25 là : A. 5 B. - 5	C. 5 và - 5	 D. 625 
Cõu 3: Giỏ trị của biểu thức bằng:
 A.	B. 	C.	D. 2 
Cõu 4: Phương trỡnh x2 - 2 = 0 cú nghiệm là:
 	A. B. C. D. 
Cõu 5 : cú nghĩa khi : 	A . x > 1 ; B . x ³ ; C. x D. x < 
Cõu 6. Giỏ trị của biểu thức bằng: 
 A. B.2 C.	 D.4	
Cõu 7: Nếu thỡ x cú giỏ trị bằng:
 	A. 9 B.3 C. -3 D. 
Cõu 8. Trục căn thức dưới mẫu của ta được biểu thức:
 A. 	 B. 	 C. 	 D. 
Cõu 9: Giỏ trị của biểu thức bằng: 
A.-8	 B.8	 C.- 12	D.12	 
Cõu 10. Kết quả của –(với a < 0) là: 
 A. 5a	 B. - -5a	 C. 5	 D. 25a 
Cõu 11: Căn bậc ba của - 512 là:
A. 8	B. – 8	C. 8 và – 8 	D. – 36
Cõu 12: Giỏ trị của biểu thức là :
A. – 4	B. 10	C. 0	D. một kết quả khỏc
II. TỰ LUẬN : ( 7 điờ̉m )
 Cõu 13.(3 điểm): Thực hiện phộp tớnh: 
 a) b) 
Cõu 14 (2đ) Giải phương trỡnh: 	a) 
b) c) 
Cõu 15 (2 điểm) Cho biểu thức với x > 0 và x ạ 9
a) Rỳt gọn P b) Tỡm x để P = 7	
2. ĐỀ BÀI
I. Phần trắc nghiệm: Hóy chọn chữ cỏi đứng trước cõu trả lời đỳng (3 điểm)
Cõu 1: Căn bậc hai của 9 là : 
A. -3	B. 3	C. 9	D.3
Cõu 2: Giỏ trị của x để cú nghĩa là:
A. x 	B. x	C.x	D. x 
Cõu 3: Kết quả của phộp khai phương (với a < 0) là: 
A. 9a	B. -9a	C. -9	D. 81a 
Cõu 4: Kết quả của phộp tớnh là:
A. 8	B. 5	C. 10	D. 10
Cõu 5: Kết quả của phộp tớnh là: 
A. 	B. 	C. 	D. 
Cõu 6: Kết quả của phộp tớnh là: 
A. 2	B. -2 	 C. 	D. 
II. Phần tự luận: (7 điểm)
Cõu 1: Thực hiợ̀n phép tính: (3đ)
a/ 	b/ 
c/ 
Cõu 2: Tìm x, biờ́t: (2đ)
a/ 	b/ 
Cõu 3: (2đ)
a/ Tìm điờ̀u kiợ̀n và rút gọn Q.
b/ So sánh Q với 1.
I. Đề bài
A.Phần trắc nghiệm: (2 điểm) Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: 
Câu1:Biểu thức - 1 xác định với các giá trị của x :
 A. x > 0 B. x C. x > - 1 D. 
Câu 2. Giá trị của biểu thức là :
 A . B . C . D . - 1
Câu3. Căn bậc hai số học của 64 là: 
 A . 8 B . - 8 C . - 8 D. 64
Câu 4. Căn bậc ba của - 125 là:
 A. 5 B. -25 C. - 5 D. Không tính được
B.Phần tự luận:(8 điểm)
Câu 5 ( 2điểm). Rút gọn biểu thức :
 a, b, (+)2 - (-)2
Câu 6 (2điểm). Giải phương trình:
 a, 4 - 2 + = 5 b, 
Câu 7 (3 điểm). Cho biểu thức 
a, Rút gọn biểu thức P với x > 0 ; x ạ 4 và x ạ 1 .
b, Tính giá trị của P khi x = 3 - 2 . 
Câu8( 1điểm) .Tìm GTLN của A = 
ĐỀ
 I . Trắc nghiệm : ( 4,8 đ )
Câu 1 : Với những giá trị nào của x thì có nghĩa 
A : x > o B : x > -1 C : x ≥ 1 D : x ≤ 1 
Cõu 2: Điều kiện xỏc định của là:
A. x0	 	 B. x2	 C. x2 D. x-2
Cõu 3: Căn bậc hai của 9 là:
A. 81	 	 B. 81	 C . 3 D . 3
Cõu 4: Căn bậc hai số học của 16 là:
A. 16	 	 B. 16	 C . 4 D . 4
Cõu 5: Căn bậc hai số học của 7 là:
A : B : C : 49 D : -49 
Cõu 6: Biểu thức cú giỏ trị là:	
 A. 	 B. 	 C. 72 D. 27
Cõu 7: Biểu thức . cú giỏ trị là:	
 A. 16 	 B. 4 	 C. -4 D. Một kq khỏc
Câu 8 : Giá trị của biểu thức bằng giá trị nào dưới đây :
A : B : C : D : 
Câu 9 : Giá trị của biểu thức bằng giá trị nào dưới đây :
A : B : C : 4 D : 
Cõu 10: Đưa thừa số vào trong căn, kết quả nào sau đõy sai:
A. B. C. 	 D. 
Cõu 11: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn của biểu thức kết quả nào sau đõy đỳng :
A : B : C : 21 D : 
Cõu 12: Khử mẫu của biểu thức : kết quả nào sau 
A. 	 B. 	 C. D. 
Cõu 13: Phương trỡnh cú nghiệm là:
A. 6 	 B. 6 C. 4 D. 4
Cõu 14: Phương trỡnh cú nghiệm là:
A. 7 	 B. 7 C. 35 D. 35
Cõu 15: Cho a = và b = . So sỏnh a và b ta được: 
A. a b	B. a = b	 C. a b D. a ≥ b 
Cõu 16: Biểu thức cú giỏ trị là:	
A. 125 	 B. 125 C. 5 D. 5
B/ PHẦN TỰ LUẬN: (5,2 điểm)
Cõu 1: ( 2,0 điểm) Tớnh giỏ trị của biểu thức : 
 	a) ;	b) ; 
Cõu 2: (1,0 điểm) Giải phương trỡnh sau: 
a); 	b) ; 
Cõu 3: (2,2 điểm) Cho biểu thức 
a : ( 0,2 đ ) Tỡm điều kiện xỏc định của A
b : ( 1đ ) Rỳt gọn A ; 
 c : ( 1đ ) Tỡm x để: 
ĐỀ BÀI: 
Bài 1: (2 điểm)
	a/ Tỡm điều kiện của x để cú nghĩa	b/ So sỏnh 
	c/ Trục căn thức ở mẫu : 	 d/ Rỳt gọn biểu thức với m < 4
Bài 2: ( 2 điểm) 
	Biến đổi và rỳt gọn cỏc biểu thức sau:
	a/ 	b/ 
Bài 3 : ( 2 điểm)
	Giải cỏc phương trỡnh sau
	a\ 	b\ 
Bài 4: ( 3,5 điểm)
	Cho biểu thức : 
Rút gọn P
Tính P với 
Tìm x để nhận giá trị lớn nhất.
Bài 5: (0,5 điểm)
	Chứng minh giỏ trị biểu thức M= là một số tự nhiờn.

Tài liệu đính kèm:

  • docmo_so_de_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_9_phan_dai_so.doc