Tài liệu ôn thì vào THPT môn Toán (có đáp án)

Tài liệu ôn thì vào THPT môn Toán (có đáp án)

I. Ki n th c c n nh : ế ứ ầ ớ

1. Đi u ki n có nghĩa c a m t s bi u th c: ề ệ ủ ộ ố ể ứ

a) A(x) là đa th c ứ A(x) luôn có nghĩa

b)

A( x)

B( x) có nghĩa B(x) ¿ 0

c) √A(x) có nghĩa A(x) ¿ 0

1Tài li u ôn thi vào ệ THPT

d)

A( x)

√B( x) có nghĩa B(x) > 0

2. H ng đ ng th c: ằ ẳ ứ

N u ế A không âm thì √A2=A=√A.√A=(√A)2

3. Liên h gi a phép nhân và phép khai ph ng: ệ ữ ươ

( v i ớ A ; B 0 )

T ng quát: ổ v i A ớ i 0 (1 i n )

4. Liên h gi a phép nhân và phép khai ph ng: ệ ữ ươ

(v i ớ A 0, B 0)

5 . Đ a th a s A ư ừ ố 2 ra ngoài d u căn b c hai: ấ ậ

6. Đ a th a s vào trong d u căn b c hai: ư ừ ố ấ ậ

( v i ớ A 0 )

( v i ớ A < 0="">

7. Khử m u ẫ c a bi u th c d i d u căn b c hai ủ ể ứ ướ ấ ậ :

Ta nhân m u s v i th a s ph thích h p đ m u s là m t bình ph ng ẫ ố ớ ừ ố ụ ợ ể ẫ ố ộ ươ

√BA =√AB.2B = √|AB.|B ( v i ớ B 0, A.B 0 )

8. Tr c căn th c m u s : ụ ứ ở ẫ ố

pdf 23 trang hapham91 8950
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tài liệu ôn thì vào THPT môn Toán (có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
GI I THI U:Ớ Ệ
- B tài li u ôn thi vào THPT g m 10 chuyên đ , m i chuyên đ đ u đ c biên ộ ệ ồ ề ỗ ề ề ượ
so n ạ
công phu qua nhi u năm kinh nghi m gi ng d y v i đ y đ các d ng bài t p ề ệ ả ạ ớ ầ ủ ạ ậ
theo 
c u trúc nh sau:ấ ư
I. Ki n th c c n nh :ế ứ ầ ớ
 II. Bài t p:ậ
 1. Tr c nghi m ( có đáp án).ắ ệ
 2. T lu n ( có l i gi i chi ti t ).ự ậ ờ ả ế
- Tài li u bao g m các chuyên đ : ệ ồ ề
CHUYÊN Đ 1: CĂN B C HAI. CĂN B C BA.Ề Ậ Ậ
CHUYÊN Đ 2: HÀM S B C NH T.Ề Ố Ậ Ấ
CHUYÊN Đ 3: H HAI PH NG TRÌNH B C NH T HAI N.Ề Ệ ƯƠ Ậ Ấ Ẩ
CHUYÊN Đ 4: GI I BÀI TOÁN B NG CÁCH L P H PH NG TRÌNHỀ Ả Ằ Ậ Ệ ƯƠ 
CHUYÊN Đ 5: HÀM S B C HAI.Ề Ố Ậ
CHUYÊN Đ 6:PH NG TRÌNH B C HAI M T N.Ề ƯƠ Ậ Ộ Ẩ
CHUYÊN Đ 7: GI I BÀI TOÁN B NG CÁCH L P PT B C HAI.Ề Ả Ằ Ậ Ậ
CHUYÊN Đ 8: H TH C L NG TRONG TAM GIÁC VUÔNG.Ề Ệ Ứ ƯỢ
CHUYÊN Đ 9: Đ N TRÒN.Ề ƯỜ
CHUYÊN Đ 10: GÓC V I Đ NG TRÒN.Ề Ớ ƯỜ
//////////////////////////////////////////////////////////////////
CHUYÊN Đ 1: CĂN B C HAI. CĂN B C BA.Ề Ậ Ậ
I. Ki n th c c n nh :ế ứ ầ ớ
1. Đi u ki n có nghĩa c a m t s bi u th c:ề ệ ủ ộ ố ể ứ 
a) A(x) là đa th c ứ ⇒ A(x) luôn có nghĩa
b) 
A ( x )
B( x ) có nghĩa ⇔ B(x) ¿ 0
c) √A ( x ) có nghĩa ⇔ A(x) ¿ 0
 1
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
d) 
A ( x )
√B( x ) có nghĩa ⇔ B(x) > 0
 2. H ng đ ng th c:ằ ẳ ứ 
 N u ế A không âm thì √A2=A=√A .√A=(√A )2 
3. Liên h gi a phép nhân và phép khai ph ng: ệ ữ ươ
 ( v i ớ A ; B 0 )
 T ng quát: ổ v i Aớ i 0 (1 i n )
4. Liên h gi a phép nhân và phép khai ph ng: ệ ữ ươ
 (v i ớ A 0, B 0)
5 . Đ a th a s Aư ừ ố 2 ra ngoài d u căn b c hai:ấ ậ
6. Đ a th a s vào trong d u căn b c hai: ư ừ ố ấ ậ
 ( v i ớ A 0 )
 ( v iớ A < 0 )
7. Kh ử m uẫ c a bi u th c d i d u căn b c haiủ ể ứ ướ ấ ậ : 
Ta nhân m u s v i th a s ph thích h p đ m u s là m t bình ph ngẫ ố ớ ừ ố ụ ợ ể ẫ ố ộ ươ
√ AB=√ A . BB2 =√A . B|B| ( v i ớ B 0, A.B 0 )
8. Tr c căn th c m u s : ụ ứ ở ẫ ố
D NG 1: M u là bi u th c d ng tích các căn th c và các s , Ạ ẫ ể ứ ạ ứ ố ta nhân t và m u ử ẫ
v i căn th c ớ ứ
A
a√B
= A .√B
a . (√B )2
= A .√B
a . B
D NG 2: M u là bi u th c d ng t ng có căn th c,Ạ ẫ ể ứ ạ ổ ứ ta nhân t và m u v i bi u ử ẫ ớ ể
th c liên h p c a m u.ứ ợ ủ ẫ
 A – B và A + B là hai bi u th c liên h p v i nhau.ể ứ ợ ớ
 (A – B)(A + B) = A2 – B2
 
m
A+√B
=
m .(A−√B )
( A+√B)( A−√B )
=
m . (A−√B )
A2−B
 2
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
m
A−√B
=
m . (A+√B )
(A−√B)( A+√B)
=
m . ( A+√B )
A2−B
 
m
√A+√B
=
m . (√A−√B )
(√A+√B ) (√A−√B )
=
m . (√A−√B )
A−B
m
√A−√B
=
m . (√A+√B )
(√A−√B ) (√A+√B )
=
m . (√A+√B )
A−B
9. Ph ng trình ch a căn th c b c hai:ươ ứ ứ ậ
1) 
3) √A=B⇔¿ {B≥0 ¿ ¿¿
2) √A=√B⇔¿ {B≥0 ¿¿¿ 4) √A+√B=O⇔ A = 0 và B = 0
II. Bài t p:ậ
Ph n 1: Tr c nghi mầ ắ ệ
Câu 1: Căn b c hai s h c c a ậ ố ọ ủ b ngằ
A. B. C. D. 
Câu 2: Giá tr c a ị ủ đ ể là
A. B. C. D. 
Câu 3: Giá tr ị th a mãn ỏ là
A. B. C. D. 
Câu 4: Đi u ki n c a ề ệ ủ và đ ể là
A. B. C. D. 
Câu 5: Căn b c ba c a 27 b ngậ ủ ằ
A. B. C. D. và 
Câu 6 : Kh ng đ nh nào đúng?ẳ ị
A. B. 
C. D. 
Câu 7: Giá tr c a ị ủ th a mãn ỏ là
A. B. C. D. 
(ho c A ặ ¿0
)
 3
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
Câu 8: b ngằ
A. B. C. D. 
Câu 9: khi
A. B. C. D. 
Câu 10: Bi u th c ể ứ b ngằ
A. B. C. D. 
Câu 11: Đi u ki n xác đ nh c a ề ệ ị ủ là
A. B. . C. D. .
Câu 12: Bi u th c ể ứ b ngằ
A. B. C. D. 
Câu 13: K t qu c a bi u th c ế ả ủ ể ứ b ngằ
A. B. C. D. .
Câu 14: Đ ng th c ẳ ứ đúng khi
A. B. C. D. 
Câu 15: Rút g n bi u th c ọ ể ứ đ c k t qu làượ ế ả
A. B. C. D. 
Câu 16: Rút g n bi u th c ọ ể ứ v i ớ đ c k t qu làượ ế ả
A. B. C. D. 
Câu 17: Giá tr nh nh t c a bi u th c ị ỏ ấ ủ ể ứ là
A. B. C. D. 
 4
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
Câu 18: V i ớ . Giá tr bi u th c B= ị ể ứ là
A. B. C. D. 
H ng d n gi iướ ẫ ả
H ng d n gi i s l c: ướ ẫ ả ơ ượ ;
Do đó B= 
Câu 19: Có t t c bao nhiêu s nguyên ấ ả ố đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa
A. B. C. D. 
H ng d n gi iướ ẫ ả
H ng d n gi i s l c ướ ẫ ả ơ ượ {
x−1≥0
−x+2019>0
⇒ { x≥1x<2019
Câu 20: Ph ng trình ươ có bình ph ng t ng các nghi mươ ổ ệ
b ngằ
A. B. C. D. 
H ng d n gi iướ ẫ ả
ĐK: 
Đ t ặ . 
Ph ng trình tr thành ươ ở 
 (1)
 5
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
V i ớ thì (1) tr thành ở 
Lo i y=0 vì ph i có ạ ả . V i y=2 thì x=5.ớ
V i ớ thì (1) , lo i vì ạ .
V y ph ng trình đã cho có m t nghi m x=5. Do đóậ ươ ộ ệ 
Ph n 2. T lu n:ầ ự ậ
 Bài 1.Tìm các giá tr c a bi n đ các bi u th c sau có nghĩaị ủ ế ể ể ứ
 6
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
a) b) 
c) d)
e) g)
h) i)
j) 
L i gi iờ ả
a) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
b) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
c) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
d) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
e) Ta có: 
Vì nên v i m i ớ ọ .
Do đó có nghĩa v i m i ớ ọ
 7
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
g) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì ( vì v i m i ớ ọ )
 .
h) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
i) Đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa thì 
j) Ta có : v i m i ớ ọ
k) Ta có: 
Vì nên 
Do đó không xác đ nh v i m i ị ớ ọ .
Bài 2. Lo i b d u căn và d u giá tr tuy t đ iạ ỏ ấ ấ ị ệ ố
a) b) v i ớ 
c) d) 
L i gi iờ ả
a) .
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó .
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó .
b) .
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó . 
 8
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
c) Đi u ki n ề ệ . 
.
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó .
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó .
d) Đi u ki n ề ệ . 
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó .
V i ớ ta đ c ượ . Khi đó . 
Bài 3. Tính giá tr bi u th cị ể ứ
a) v i ớ .
b) v i ớ 
c) v i ớ 
d) v i ớ .
L i gi iờ ả
a) 
V i ớ ta đ c ượ .
 9
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
b) .
V i ớ ta đ c ượ .
c) 
.
V i ớ ta đ c ượ . 
d) .
V i ớ ta đ c ượ . 
Bài 4. Tính 
a) b) 
c) d) 
e) f) 
g) h) 
i) j) 
L i gi iờ ả
a) . 
b) . 
c) .
d) 
e) 
 10
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
f) . 
g) .
h) . 
i) . 
j) 
Bài 5. Tính:
a) ; b) 
c) ; d) 
e) ; f) 
g) ; h) 
L i gi iờ ả
a) = = = = 
b) = = 
c) = 
 = = = .
 11
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
d) = 
= = = .
e) = = = = 
f) = = = 
g) = = = 
= = = = 
h) = 
= 
Bài 6. Tính:
a) ; b) 
c) ; d) 
e) 
f) ; g) 
 12
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
h) ; i) 
j) ; k) 
l) 
L i gi iờ ả
a) = = 
= = 
b) = = 
= = = .
c) = 
= = 
= = = .
d) = 
= = 
= .
e) = 
= = = 
f) = 
 13
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
= = 
= = = = 2.
Cách khác : 
= 
= 
g) = = 
 = = .
Cách khác 
= 
h) = 
= = 
i) = = 
= = = = 
= 
j) = = 
= = = = = 
 14
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
k) = =
= = = = = 
l) = 
= = 
= = 
= = = = 
( còn n a )ữ
Bài 19. Cho bi u th c ể ứ
a) Rút g n ọ
b) Tìm các giá tr c a ị ủ đ ể .
c) Tìm các giá tr cùa ị sao cho .
L i gi iờ ả
a) Đi u ki n ề ệ
 15
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
. V y ậ ( v i ớ )
b) Theo câu a) ta có ( v i ớ )
Đ ể 
V y v i ậ ớ thì .
Theo câu a) ta có ( v i ớ )
Ta có 
(2) Ư suy ra 
V y v i ậ ớ thì .
Bài 20. Cho bi u th c ể ứ 
 16
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
a) Tìm đi u ki n c a ề ệ ủ đ ể có nghĩa.
b) Tìm các giá tr nguyên c a ị ủ đ ể .
L i gi iờ ả
a) Tìm đi u ki n c a ề ệ ủ đ ể có nghĩa.
Đi u ki n đ ề ệ ể có nghĩa là . V i đi u ki n đó thì:ớ ề ệ
Do đó, bi u th c ể ứ có nghĩa khi và ch khi:ỉ
V y đi u ki n c a ậ ề ệ ủ đ bi u th c ể ể ứ có nghĩa là .
b) Tìm các giá tr nguyên c a ị ủ đ ể .
Ta có: 
 17
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
Đ ể thì Þ ho c ặ ho c ặ ho c ặ
* .
* (lo i).ạ
* .
* .
* . 
* (ph ng trình vô nghi m).ươ ệ
V y các giá tr nguyên c n tìm c a ậ ị ầ ủ là: 16, 25, 1, 49.
Bài 21. V i ớ , cho hai bi u th c ể ứ và 
1) Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ khi .
2) Rút g n bi u th c ọ ể ứ .
3) Tìm đ ể .
L i gi i ờ ả
1) Thay ( th a mãn đi u ki n) vào bi u th c ỏ ề ệ ể ứ ta đ c ượ
V y ậ khi 
2) 
 18
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
 3) 
K t h p đi u ki n suy ra ế ợ ề ệ
 Bài 22. 
1) Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ khi .
2) Cho bi u th c ể ứ v i ớ
a) Ch ng minh ứ .
b) Tìm các giá tr c a ị ủ đ ể .
L i gi i ờ ả
1) Thay ( th a mãn đi u ki n) vào bi u th c ỏ ề ệ ể ứ ta đ c ượ
V y ậ khi .
2) v i ớ
a)
b) Ta có 
 19
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
V y ậ khi .
Bài 23.
Cho hai bi u th c ể ứ và v i ớ .
1) Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ khi .
2) Rút g n bi u th c ọ ể ứ .
3) Tìm các giá tr c a ị ủ đ bi u th c ể ể ứ đ t giá tr nh nh t.ạ ị ỏ ấ
L i gi i ờ ả
1) Thay ( th a mãn đi u ki n) vào bi u th c ỏ ề ệ ể ứ ta đ c ượ
V y ậ khi .
2) v i ớ .
3)
Áp d ng b t đ ng th c Cô - si ta có ụ ấ ẳ ứ
 20
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
D u “=” x y ra khi ấ ả
V y GTNN c a ậ ủ khi .
Bài 24. Cho hai bi u th c ể ứ và v i ớ .
1) Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ khi .
2) Ch ng minh ứ
3) Tìm đ bi u th c ể ể ứ có giá tr là s nguyên.ị ố
L i gi i ờ ả
1) Thay ( th a mãn đi u ki n) vào bi u th c ỏ ề ệ ể ứ ta đ c ượ
V y ậ khi .
2) v i ớ .
3)
Ta có vì nên v i m i ớ ọ
 21
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
Vì 
Vì 
Xét 
Xét 
V y v i ậ ớ thì có giá tr là s nguyên.ị ố
Bài 25. Cho hai bi u th c ể ứ và v i ớ .
1) Tính giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ khi .
2) Ch ng minh ứ
3) Tìm t t c các giá tr c a ấ ả ị ủ đ bi u th c ể ể ứ . 
L i gi i ờ ả
1) Thay ( th a mãn đi u ki n) vào bi u th c ỏ ề ệ ể ứ ta đ c ượ
V y ậ khi .
2) v i ớ .
3)
 22
Tài li u ôn thi vàoệ THPT
 vì 
V y ậ thì 
CHUYÊN Đ 2: HÀM S B C NH T.Ề Ố Ậ Ấ
 .
Quý th y cô và các em h c sinh c n tài li u b n word, vui lòng liên hầ ọ ầ ệ ả ệ
 zalo Nguy n S n ( 0366 737 184).ễ ơ
Tài li u có phí nh .ệ ỏ
Trân tr ng c m n !ọ ả ơ
 23

Tài liệu đính kèm:

  • pdftai_lieu_on_thi_vao_thpt_mon_toan_co_dap_an.pdf