Tổng hợp bài tập môn Đại số Lớp 9 - Phần giá trị của biểu thức
Bài 1. Cho biểu thức P =
Rút gọn P.
Tìm giá trị của x để
Tìm m để với mọi giá trị x > 9 ta có
Bài 1. Cho và với
Tính giá trị của biểu thức A khi x = 2.
Rút gọn biểu thức B.
Tìm x sao cho biểu thức C = - A.B nhận giá trị là số nguyên
Bài 1: Cho A=(3+√x)/√x và B=((x+3)/(x-9)+1/(√x+3)):√x/(√x-3) (x>0; x≠9)
Tính giá trị của A khi x=16
Chứng minh B=(√x+1)/(√x+3)
Tìm x để A.B > 3/2
Bài 1: Cho A= (x+3)/(√x+3) và B= ((x+3√x-2)/(x-9)-1/(√x+3)).(√x-3)/(√x+1) (x≥0;x≠9)
Tính giá trị của A khi x=25
Chứng minh B=(√x+1)/(√x+3)
Cho P=A/B tìm GTNN của P
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Tổng hợp bài tập môn Đại số Lớp 9 - Phần giá trị của biểu thức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài 1(2điểm). Cho hai biểu thức và với . Tính giá trị của biểu thức A khi . Rút gọn biểu thức B. Tìm tất cả giá trị nguyên của x để biểu thức đạt giá trị nguyên lớn nhất. Bài I (2,0 điểm ) Cho hai biểu thức A = và B = với x > 0; x ≠ 1. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25. 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm x Î thỏa mãn 81x2 – 18x = P – + 4. Bài 1. Cho các biểu thức: , với Tính giá trị của biểu thức A, khi Rút gọn biểu thức: Tìm x để : Bài 1. Cho hai biểu thức và với . Tính giá trị của biểu thức A khi . Rút gọn biểu thức B. Tìm tất cả giá trị nguyên của x để biểu thức đạt giá trị nguyên lớn nhất. Bài 1. Cho biểu thức và Tinh A với Rút gọn B. Với tìm x để đạt giá trị nhỏ nhất và tìm giá trị ấy Bài 1. Cho biểu thức Rút gọn biểu thức A. Bài 2. Giải phương trình: Bài 2: ( 2điểm) Cho biểu thức a. Rút gọn biểu thức Q b.Tìm giá trị của x để A = . c. Tìm các giá trị nguyên của x để Q nhận giá trị nguyên. d. Khi x > 1, hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = A + 2 ( x – 1) Bài 1. Cho biểu thức M = Tìm điều kiện của x để M có nghĩa và rút gọn M. Tìm x để M = 5. Tìm x Z để M Z. Bài 1. Cho biểu thức với . Rút gọn biểu thức A Tìm x để . Bài 1. Cho biểu thức P = Rút gọn P. Tìm giá trị của x để Tìm m để với mọi giá trị x > 9 ta có Bài 1. Cho và với Tính giá trị của biểu thức A khi x = 2. Rút gọn biểu thức B. Tìm x sao cho biểu thức C = - A.B nhận giá trị là số nguyên Bài 1: Cho A=3+xx và B=x+3x-9+1x+3:xx-3 (x>0; x≠9) Tính giá trị của A khi x=16 Chứng minh B=x+1x+3 Tìm x để A.B > 32 Bài 1: Cho A= x+3x+3 và B= x+3x-2x-9-1x+3.x-3x+1 (x≥0;x≠9) Tính giá trị của A khi x=25 Chứng minh B=x+1x+3 Cho P=AB tìm GTNN của P Bài 1(2điểm). Cho hai biểu thức và với . Tính giá trị của biểu thức A khi . Rút gọn biểu thức B. Tìm tất cả giá trị nguyên của x để biểu thức đạt giá trị nguyên lớn nhất. Cho hai biểu thức : và với x ≥ 0; x ≠ 1 Tính giá trị của biểu thức A tại x = 25. Rút gọn biểu thức B. Đặt P = A. B. Tìm m để phương trình P = m có nghiệm. Bài 2: Cho biểu thức A = Nêu điều kiện xác định và rút biểu thức A Tim giá trị của x để A = . Tìm giá trị lớn nhất cua biểu thức P = A - 9 Bài 3: 1) Cho biểu thức . Tính giá trị của A khi x = 36 2) Rút gọn biểu thức (với ) 3) Với các của biểu thức A và B nói trên, hãy tìm các giá trị của x nguyên để giá trị của biểu thức B(A – 1) là số nguyên Bài 4: Cho biÓu thøc: a). T×m ®iÒu kiÖn cña x vµ y ®Ó P x¸c ®Þnh . Rót gän P. b). T×m x,y nguyªn tháa m·n phư¬ng tr×nh P = 2. Bài 5:Cho biÓu thøc M = T×m ®iÒu kiÖn cña x ®Ó M cã nghÜa vµ rót gän M T×m x ®Ó M = 5 T×m x Z ®Ó M Z. Bài 6: Cho biểu thức P = ( - )2 . ( - ) Với a > 0 và a ≠ 1 Rút gọn biểu thức P Tìm a để P < 0 C©u 13 Cho biểu thức: . a. Chứng minh b. Tìm số nguyên x lớn nhất để Q có giá trị là số nguyên. Bài I (2,0 điểm ) Cho hai biểu thức A = và B = với x > 0; x ≠ 1. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25. 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm x Î thỏa mãn 81x2 – 18x = P – + 4. Bài I (2,0 điểm): Cho hai biểu thức P = và Q =với x ≥ 0, x ≠ 1 1) Tính giá trị của biểu thức P khi x = 4 2) Rút gọn biểu thức A = Q : P với x > 0, x ≠ 1. 3) Tìm các giá trị x để A < -1. Bài I (2,5 điểm) 1) Cho biểu thức . Tính giá trị của A khi x = 36 2) Rút gọn biểu thức (với ) 3) Với các của biểu thức A và B nói trên, hãy tìm các giá trị của x nguyên để giá trị của biểu thức B(A – 1) là số nguyên Bài 1: (2 điểm)Cho 2 biểuthứcvàvới x > 9 Tínhgiátrịbiểuthức A tại x = 16 Rútgọnbiểuthức P = A: P Tìm m đểvới mọi x > 9 ta có: Bài 1: (2 điểm) Cho A=x+1x-1+x-1x+1;B = 3x+1x-1 (x≥0 ;x≠1) a/ Tính giá trị của biểu thức B khi x =16 b/Rút gọn S = A - B c/Tìm GTNN của S Bài 1 ( 2 điểm) Cho (với x >0 ; x≠1) Tính giá trị của B tại x = 36 Rút gọn A Biết P = A : (1-B). Tìm x để P < 1 Bài I. (2,0 điểm) Cho hai biểu thức: và biểu thức với 1. Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25 2. Rút gọn biểu thức B. 3. Tìm x để A. B > 1. Bài I (2,0 điểm) Cho hai biểu thức và với và Tính giá trị của A khi Rút gọn B. Cho Tìm các giá trị nguyên của x để Bài 1.( 2,0 điểm) Cho hai biểu thức A =x-5x và B = với x >0, x ≠25, Tính giá trị của A khi x = 81, Cho P = A.B, chứng minh P = , So sánh P và P 2. Bài I(2,0 điểm) Cho hai biểu thức Tính giá trị của biểu thức A khi x = 4. Rút gọn biểu thức B. Cho P = B:A. Tìm x để P < 3. Bài I(2,0 điểm) Cho hai biểu thức Tính giá trị của biểu thức A khi x = 4. Rút gọn biểu thức B. Cho P = B:A. Tìm x để P < 3. Bài 1. (2,0 điểm) Cho các biểu thức: A = ; B = (với ) 1) Rút gọn các biểu thức A, B; 2) Tìm các giá trị của x để giá trị của biểu thức A lớn hơn giá trị của biểu thức B. 3) Tìm các giá trị nguyên của x để giá trị của biểu thức B có giá trị nguyên. Bài I. ( 2,0 điểm ) Cho hai biểu thức và với 1) Tìm giá trị của biểu thức khi . 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức Bài 1(2 điểm): Cho các biểu thức và với và a) Tính giá trị biểu thức P với x= 81 b) Chứng minh c) Tìm giá trị của x để P = |Q| Bài I: (2,0 điểm) Cho biểu thức: 1- Tính giá trị của biểu thức B khi x= 25 2- Rút gọn biểu thức P = A.B 3- Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = A . Bài I: a) Chứng minh đẳng thức . b) Tính giá trị của biểu thức khi . c) Cho biểu thức . Tìm số nguyên dương nhỏ nhất để . Bài I: (2 điểm) 1. Cho A = và B = với x ≥ 0; x ≠ 1 a. Tính giá trị của biểu thức B khi x = 4 b. Chứng minh rằng: A . B = 2. Rút gọn C = Bài 1: ( 2 điểm) Cho biểu thức ; với 1) Tính giá trị của biểu thức B khi x = 25 2) Rút gọn P = A : B 3)Tìm giá trị lớn nhất của P. Bài I (2,0 điểm): Cho 2 biểu thức và a) Tính giá trị của biểu thức A tại x=4 b) Chứng minh c) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức M = B:A Bài I (2,0 điểm): Cho 2 biểu thức và a) Tính giá trị của biểu thức A tại x=4 b) Chứng minh c) Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức M = B:A Câu 1 (2 điểm) Cho 2 biểu thức và với x ≥ 0, x ≠ 1 a) Rút gọn biểu thức A b) Tính c) Với x > 1 tìm giá trị nhỏ nhất của Bài I (2 điểm) Rút gọn biểu thức Chứng minh đẳng thức Giải bất phương trình Bài 1: (2,0 điểm). Cho biểu thức P = ; Q = với x ≥ 0 ; x ≠ 1 a. Tính giá trị của Q khi x = 16 b. Rút gọn biểu thức M = P : Q c. Tìm x để M < Bài 1 (2 điểm): Cho 2 biểu thức: với a) Tính giá trị của biểu thức B với x = 16 b) Rút gọn biểu thức P = A.B c) Tìm x để Bài 1 (2 điểm) Cho các biểu thức và với x > 0; x ≠ 4 a/ Tìm giá trị biểu thức A khi ; b/ Rút gọn biểu thức B; c/ Tìm giá trị của x để biểu thức có giá trị là số nguyên. Bài I(2,0 điểm): Cho hai biểu thức P = và Q =với x ≥ 0, x ≠ 1 1) Tính giá trị của biểu thức P khi x = 4 2) Rút gọn biểu thức A = Q : P với x > 0, x ≠ 1. 3) Tìm các giá trị x để A < -1. Bài I (2,0 điểm) Tính giá trị biểu thức Chứng minh đẳng thức Cho biểu thức . Tìm số nguyên dương x nhỏ nhất để . Bài 1 (2,0đ): 1. Tính: 2. Cho biểu thức: ( với a. Chứng minh rằng: . b. Tìm các giá trị của a > 1 để: Bài 1 Cho các biểu thức và 1) Tìm giá trị biểu thức A khi ; 2) Rút gọn biểu thức B; 3) Tìm giá trị của x để biểu thức có giá trị là số nguyên. Câu 1(2,5đ): Cho biểu thức: P = ( - ) . ( )2 a, Rút gọn bt P. b, Tính giá trị của P khi c , Tìm x để: P >0 . d, Tìm x để P đạt max ? Bài I(2đ). Cho hai biểu thức và với Tính giá trị của Q tại x = 36. Rút gọn P và tính . Cho biểu thức . Tìm giá trị nhỏ nhất của A. Bài 1 (2,0 điểm) Cho hai biểu thức: và với 1) Tính giá trị của biểu thức P khi x 2) Rút gọn biểu thức Q. 3) Tìm x để biểu thức có giá trị lớn nhất. Bài 1 (2 điểm) Cho các biểu thức và với x > 0; x ≠ 4 a/ Tìm giá trị biểu thức A khi ; b/ Rút gọn biểu thức B; c/ Tìm giá trị của x để biểu thức có giá trị là số nguyên Câu 1 (2 điểm): Cho các biểu thức: a) Tính giá trị của A khi . b) Rút gọn biểu thức B. c) Đặt P=A+B. Tìm x để P nhận giá trị nguyên. Bài I (2,0 điểm) : Cho hai biểu thức A= và B = a. Tính giá trị của biểu thức B khi x = 64 b. Rút gọn biểu thức A c. Tìm giá trị nguyên của x để P = là một số nguyên Bài I (2,0 điểm) Cho hai biểu thức: M = và N = với Tính giá trị của M tại Rút gọn biểu thức N Tìm để N – 2M đạt giá trị lớn nhất. Bài I (2,0 điểm) Cho hai biểu thức =và B = với x>0,x 1) Tính giá trị của khi x = 0,25. 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức S= A+ Bài 1 Với x > 0 và x ≠ 1, cho hai biểu thứcA = và B = a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 49. b) Rút gọn biểu thức B. c) Tìm các giá trị của x thỏa mãn A + B = 3. Bài I(2đ): Cho hai biểu thức và với x ³ 0 và x ¹ 1 Tính giá trị biểu thức A tại x = 25 Đặt P = A:B. Rút gọn P Với x >1. So sánh P và Bài I: (2,0 điểm). Cho các biểu thức và với x > 0 1) Tính giá trị của A khi x = 9 2) Đặt P = A + B. Chứng minh với x >0. 3) So sánh P với 1. Bài 1. (3 điểm) Cho biểu thức: Rút gọn A Tìm x để A = Tìm x nguyên để A nguyên Tìm giá trị nhỏ nhất của A Bài 1 (2 điểm): Với x ³ 0 và x ≠ 4. Cho hai biểu thức: và 1) Tính giá trị của biểu thức khi x = 16; 2) Rút gọn biểu thức C = A : B; 3) Tìm x để C có giá trị nhỏ nhất. Bµi 1(2 ®iÓm): Cho c¸c biÓu thøc A = vµ B = (x > 0; x ≠ 4) 1) TÝnh A khi x = 2) Rót gän B 3) So s¸nh B : A víi 2 Bài 1 ( 2 điểm) : Cho các biểu thức: A = và B = a/ Tính giá trị biểu thức A với x = 49 a/ Rút gọn biểu thức B. c/ Với các biểu thức A và B đã cho ở đề bài hãy tìm x để Bài 1(2,0 điểm): Xét biểu thức A = () ; B= (1-) với x≥0, x≠ Tính giá trị biểu thức B khi x=16. Rút gọn P=A:B. Tìm các giá trị của x để P = Bài I: (2,0 điểm). Cho các biểu thức và với x > 0 1) Tính giá trị của A khi x = 9 2) Đặt P = A + B. Chứng minh với x >0. 3) So sánh P với 1. Bài 1 (2 điểm): Với x ³ 0 và x ≠ 4. Cho hai biểu thức: và 1) Tính giá trị của biểu thức khi x = 16; 2) Rút gọn biểu thức C = A : B; 3) Tìm x để C có giá trị nhỏ nhất. Bµi 1(2 ®iÓm): Cho c¸c biÓu thøc A = vµ B = (x > 0; x ≠ 4) 1) TÝnh A khi x = 2) Rót gän B 3) So s¸nh B : A víi 2 Bài 1 (2,5đ). Cho biểu thức với . a) Chứng minh: A = ; b) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 4; c) Tìm các giá trị của x để ; d) Tìm các giá trị của x để |A| = A. Bài 3 (3,5 điểm): Cho các biểu thức và v ới x ≥ 0; x ≠ 9. Tính giá trị của biểu thức B tại . Rút gọn biểu thức A. Tìm các giá trị của x để với P = A.B Bµi 2 (2®iÓm) : Cho biÓu thøc: M= a, Rót gän M. b, TÝnh gi¸ trÞ cña M víi x= 16 c, T×m GTLN cña M Bài 1. (2,0 điểm) Cho biểu thức A = và B = Tính giá trị của A khi x = . Rút gọn B. Tìm m để phương trình A.B = m có nghiệm. Bài 1 (2đ): Cho A = và B = ( với x ; x ) a) Tính giá trị biểu thức A khi x = 49. b) Rút gọn biểu thức B. c) Tìm x sao cho biểu thức < Bài 1: (2 điểm) 1) Cho biểu thức Q = . Tính giá trị của biểu thức Q tại x = 100. 2) Cho biểu thức P = . a) Rút gọn biểu thức P. b) CMR: P.Q > 1. Bài I (2,0 điểm) Cho hai biểu thức và (Với ) Tính giá trị của biểu thức A khi ; Rút gọn biểu thức B; Đặt . Tìm x để . Bài 3. (3,5 điểm) Cho hai biểu thức: và a) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9. b) Rút gọn biểu thức B c) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = A : B Bài 3: (4đ) : Cho 2 biểu thức : M = và N = với x 0 và x 9 a) Tính giá trị của M với x = 25 b) Rút gọn N c) Cho A = N : M . Tìm x để A 0 d)Tìm x để 2A= e) Với x > 4 hãy tìm giá trị nhỏ nhất của Bài 2 (3 điểm): Tìm x, biết: a) + + - = 10, b) c) d) Bài 3 (4 điểm): Cho hai biểu thức: A = với x≥0; x≠ 1 TÝnh gi¸ trÞ cña A khi x = 16 Rút gọn biểu thức P = A + B T×m gi¸ trÞ cña x ®Ó P < . T×m gi¸ trÞ nhá nhÊt cña biÓu thøc P. Bài 2 (3 điểm): Tìm x, biết: a) b) c) d) Bài 3 (4 điểm): Cho hai biểu thức: với x ≥0, x ≠ 9 TÝnh gi¸ trÞ cña A khi x = 25 Rút gọn biểu thức P = A + B T×m gi¸ trÞ cña x ®Ó P < T×m gi¸ trÞ lín nhÊt cña biÓu thøc P. Bài 2: (3đ): Giải phương trình: a) b) c) Bài 3: (4đ): Cho 2 biểu thức: M = và N = với x 0 và x 4 a) Tính giá trị của M với x = 16 b) Rút gọn N c)Cho A = N : M . Tìm x để A 0 d) Tìm x để A= e) Với x > 25 hãy tìm giá trị nhỏ nhất của Bài 2: Tìm x (3đ) a) ; b) c) Bài 3: (4đ) Cho hai biểu thức: và a. Tính giá trị biểu thức Q khi x =25; b. Rút gọn biểu thức P c. Tính M = P: Q. Tìm x để P:Q = d. Tìm giá trị lớn nhất của M? Bài 2: Tìm x (3đ) a) ; b) c) Bài 3: (4đ) Cho biểu thức: và a. Tính giá trị của biểu thức Q khi x =64; b. Rút gọn biểu thức P c. Tính N = P:Q. Tìm x để P = d. Tìm giá trị lớn nhất của M Bài 2: (3 điểm) Giải phương trình c) Bài 3: (4 điểm) Cho hai biểu thức với : A = và B = Tính giá trị biểu thức A khi x = 49 Rút gọn biểu thức B. c) Tính biểu thức M = B : A d) Tìm giá trị nguyên của để 3M nhận giá trị nguyên. Bài 2: (3 điểm) Giải phương trình c) Bài 3: A = và B = Tính giá trị biểu thức B khi x = 16 Rút gọn biểu thức A. c) Tính biểu thức P = A : B d) Tìm giá trị nguyên của để 5M nhận giá trị nguyên. Bài 2: Giải phương trình (3đ) a. b. c. Bài 3: (4đ) Cho 2 biểu thức: và a. Tính A khi x = 36 b. Rút gọn B và M = A.B c. Tìm x để M < 1 d. Tìm x nguyên để M nguyên e. Với x > 9. Tìm GTNN của P = Bài 2: Giải phương trình (2đ) a. b. c. Bài 3: (4đ) Cho 2 biểu thức: và (x≥ 0; x≠ 4) a. Tính A khi x = 16 b. Rút gọn B và M = A.B c. Tìm x để M < 1 d. Tìm giá trị lớn nhất của M e. Với x > 4. Tìm GTNN của P = Bài 2. (3 điểm) Tim x: a) = 6 b) x - - 56 = 0 c) d) = 63 Bµi 3.(4 ®iÓm): Cho 2 biÓu thøc: và với x > 0; x ≠ 9 a)TÝnh gi¸ trÞ cña A t¹i x = b) Rót gän B c) T×m gi¸ trÞ cña x ®Ó Bài 2(3điểm): Cho biểu thức với a) Rút gọn A, rồi tính giá trị của A khi . b) Tìm các giá trị của x để biểu thức P < 0 với P = B:A Bµi 2: (2 ®iÓm) T×m x biÕt: a/ b/ Bµi 3: (3 ®iÓm). Cho biÓu thøc: a/ Rót gän biÓu thøc P. b/ TÝnh gi¸ trÞ cña P khi b/ T×m x sao cho P < 0 d/ T×m c¸c gi¸ trÞ x nguyªn ®Ó biÓu thøc nhËn gi¸ trÞ nguyªn. Bài 2 (2 điểm) : Giải phương trình: a) b) Bài 3 (3 điểm): Cho biểu thức: a/ Tìm ĐKXĐ của B rồi rút gọn B b/ So sánh B với 1. c/ Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức A = B - 4 Bài I: ( 2 điểm) Tính giá trị của biểu thức A = với ; Cho biểu thức B = với x 4 Chứng minh rằng B = ; Tìm x để P = ; Bài II (3đ): Cho các biểu thức A= và B= với Rút gọn P= Tìm các giá trị x để P= Tìm x thoả mãn Bài 1 (2,0 điểm) Cho hai biểu thức và với x ≥ 0 và a) Tính giá trị của khi b) Rút gọn B c) Với và Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức. Bài 1 (2 điểm): Cho biểu thức: A= và với x Tính giá trị biểu thức B với x = 2 Rút gọn biểu thức P = A:B với x > 0 và x Tìm các giá trị của x để Bài I. (2 điểm)Cho hai biểu thức và với . 1. Tính giá trị của B khi . 2. Rút gọn M = A . B . 3. Tìm để M có giá trị là số nguyên Bài 1 :(2,0 điểm). Cho biểu thức ; với x ≥ 0 ; x ≠ 1; x ≠ 4 a. Tính giá trị của A khi x = 16 b. Chứng minh c. Tìm giá trị lớn nhất của m để bất phương trình luôn đúng với mọi giá trị nguyên của x thỏa mãn điều kiện đề bài. Bài I: (2 điểm) Cho biểu thức A = và B = với và . Tính giá trị của biểu thức B khi x = 25. Rút gọn biểu thức P = B:A. Tìm x thỏa mãn P Bài 1: (2 điểm) Cho biểu thức và với ; a) Tính giá trị của A khi b) Chứng minh : c) Tìm x nguyên để P = A + B nhận giá trị nguyên Bài 1: (2 điểm) Cho hai biểu thức A = và B = (Với x ³ 0 và x ¹ 25) 1. Tính giá trị của A tại x = 9 2. Rút gọn B 3. Tìm m để phương trình A – B = m có nghiệm Bài1: (2 điểm) Với x ≥ 0, x ≠ 9 chohaibiểuthức A = và B = Tínhgiátrịcủabiểuthức A khi x = Rútgọnbiểuthức B Tìmcácgiátrịcủa x để Bài I Cho hai biểu thức: A = ; với x ≥ 0, x ≠ 9. Tính giá trị biểu thức A khi x = 25 2) Chứng minh rằng B . 3) Tìm các giá trị của x để đạt giá trị nhỏ nhất. Bài 1: (2đ). Cho biểu thức . Tính giá trị của biểu thức A khi x =36. Rút gọn biểu thức Với các biểu thức A và B nói trên. Hãy tìm giá trị của x để biểu thức B:(2A-1) đạt giá trị nhỏ nhất. khi đó hãy tìm giá trị nhỏ nhất đó Bài 1: (2 điểm) Cho hai biểu thức (với ) và (với ) 1) Tính giá trị của biểu thức A khi 2) Chứng minh rằng 3) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thứcA Bài I. (2 điểm) Cho hai biểu thức và với x ≥ 0, x ≠ 4. 1. Tính giá trị biểu thức B tại x = 16. 2. a) Chứng minh rằng ; b) Tìm x để A < 0. 3. a) Tính ; b) Tìm x thỏa mãn Bài I (2,0 điểm) Cho hai biểu thức: A = và B = với x > 0; x ≠ 4. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9. 2) Chứng minh B = 3) Tìm giá trị của x để biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. Bài ICho hai biểu thức: A = và B = với x > 0; x ≠ 4. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9. 2) Chứng minh B = 3) Tìm giá trị của x để biểu thức đạt giá trị nhỏ nhất. Bài I Cho hai biểu thức và vớivà Tính giá trị của A khi Rút gọn B. Cho Tìm các giá trị nguyên của x để Bài 1 :(2,0 điểm) 1. Cho biểu thức Q = với x ≥ 0 ; x ≠ 1. Tính Q khi x = 16 2. Rút gọn biểu thức M = với x ≥ 0 ; x ≠ 1 3. Tìm x để < Bài 1: ( 2 điểm). Cho biểu thức: và biểu thức với Tính giá trị biểu thức A khi x = 25. Chứng minh rằng : . Cho P = A.B . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P. Bài 1: ( 2,0 điểm ) Cho biểu thức A = và B = 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 9 2) Chứng minh: B = 3) Tìm giá trị nhỏ nhất của P = Bài 1 (2 điểm) Cho biểu thức và với . Tính giá trị biểu thức A với . Rút gọn biểu thức P = A.B Tìm x để . Bài 1 Cho hai biểu thức và 1.Tính giá trị biểu thức khi . 2.Chứng minh rằng . 3.Tìm tất cả các giá trị của để . Bài I và (với x > 0) 1) Tính giá trị của B tại x = 2) Rút gọn biểu thức A. 3)Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = Bài I (2,0 điểm):Cho hai biểu thức: và (với x > 0) 1) Tính giá trị của B tại x = 2) Rút gọn biểu thức A. 3)Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P = Bài 1: Cho hai biểu thứcvà Tính giá trị của Q tại x = 36. Rútgọn P vàtính. Cho biểuthức. Tìm giá trị nhỏ nhất của A. Bài I ( 2 điểm ) Cho hai biểu thức A = và B = với ( x ≥ 0, x ≠ 4, x ≠ 9 ) 1)Tính giá trị của A với x = 16 2)Rút gọn biểu thức P = A:B 3)Tìm giá trị nhỏ nhất của P Bài 1: (2đ) Cho biểu thức A= và B= (Với x>0; x1) Tính giá trị của A khi x=4. Rút gọn B. Tìm các giá trị của x để Bài 1 (2 điểm) Cho các biểu thức và với x > 0; x ≠ 4 a/ Tìm giá trị biểu thức A khi ; b/ Rút gọn biểu thức B; c/ Tìm giá trị của x để biểu thức có giá trị là số nguyên Câu 1: (2 điểm) Cho A = ; B = . với x 0, x 4 và x 9 Tính giá trị của A khi x = 25; Chứng minh rằng B = ; Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = A : B. Bài I. ( 2,0 điểm ) Cho hai biểu thức và với 1) Tìm giá trị của biểu thức khi . 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
Tài liệu đính kèm:
- tong_hop_bai_tap_mon_dai_so_lop_9_phan_gia_tri_cua_bieu_thuc.docx